Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 195.691 183.773 223.929 233.919 227.046
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 9 1 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 195.691 183.764 223.927 233.919 227.046
4. Giá vốn hàng bán 179.767 168.645 206.194 215.646 208.135
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 15.924 15.119 17.734 18.273 18.911
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.023 1.033 1.545 2.026 1.299
7. Chi phí tài chính 157 135 114 93 73
-Trong đó: Chi phí lãi vay 157 135 114 93 73
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9.785 8.904 10.725 11.972 12.045
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 7.005 7.113 8.440 8.234 8.092
12. Thu nhập khác 80 11 0 3 131
13. Chi phí khác 7 25 700 140 84
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 72 -14 -700 -137 47
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 7.078 7.099 7.740 8.097 8.139
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.028 1.023 1.620 1.678 1.695
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.028 1.023 1.620 1.678 1.695
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 6.049 6.075 6.120 6.419 6.444
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 6.049 6.075 6.120 6.419 6.444