1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
195.691
|
183.773
|
223.929
|
233.919
|
227.046
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
9
|
1
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
195.691
|
183.764
|
223.927
|
233.919
|
227.046
|
4. Giá vốn hàng bán
|
179.767
|
168.645
|
206.194
|
215.646
|
208.135
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
15.924
|
15.119
|
17.734
|
18.273
|
18.911
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.023
|
1.033
|
1.545
|
2.026
|
1.299
|
7. Chi phí tài chính
|
157
|
135
|
114
|
93
|
73
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
157
|
135
|
114
|
93
|
73
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9.785
|
8.904
|
10.725
|
11.972
|
12.045
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
7.005
|
7.113
|
8.440
|
8.234
|
8.092
|
12. Thu nhập khác
|
80
|
11
|
0
|
3
|
131
|
13. Chi phí khác
|
7
|
25
|
700
|
140
|
84
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
72
|
-14
|
-700
|
-137
|
47
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
7.078
|
7.099
|
7.740
|
8.097
|
8.139
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.028
|
1.023
|
1.620
|
1.678
|
1.695
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.028
|
1.023
|
1.620
|
1.678
|
1.695
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
6.049
|
6.075
|
6.120
|
6.419
|
6.444
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
6.049
|
6.075
|
6.120
|
6.419
|
6.444
|