I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
2.580
|
3.510
|
5.250
|
7.284
|
11.485
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
27.152
|
29.660
|
23.868
|
24.681
|
23.257
|
- Khấu hao TSCĐ
|
22.521
|
26.707
|
23.324
|
23.812
|
23.972
|
- Các khoản dự phòng
|
2.553
|
1.174
|
-719
|
373
|
-625
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-421
|
-499
|
-823
|
-1.357
|
-1.752
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
2.498
|
2.278
|
2.086
|
1.852
|
1.662
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
29.732
|
33.170
|
29.118
|
31.965
|
34.742
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
542
|
2.144
|
-1.366
|
1.148
|
5.672
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-2.980
|
3.030
|
-3.644
|
-2.156
|
1.352
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-4.339
|
71
|
3.066
|
190
|
-6.216
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
3.309
|
5.405
|
7.480
|
2.609
|
4.552
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-2.498
|
-2.278
|
-2.086
|
-1.852
|
-1.662
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-557
|
-956
|
-1.024
|
-1.302
|
-3.077
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-90
|
-179
|
-1.202
|
-1.682
|
-2.216
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
23.119
|
40.406
|
30.342
|
28.920
|
33.146
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-20.955
|
-27.709
|
-18.007
|
-26.848
|
-24.361
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
9
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
-18.000
|
-29.225
|
-41.085
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
-8.000
|
-2.500
|
13.073
|
27.225
|
32.085
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
494
|
413
|
662
|
1.920
|
1.793
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-28.451
|
-29.796
|
-22.273
|
-26.928
|
-31.567
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
4.725
|
5.348
|
811
|
9.066
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-4.223
|
-8.948
|
-9.571
|
-5.034
|
-13.289
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-1.968
|
-1.300
|
-2.061
|
-2.405
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-4.223
|
-6.191
|
-5.523
|
-6.284
|
-6.628
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-9.555
|
4.419
|
2.546
|
-4.292
|
-5.049
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
13.713
|
4.158
|
8.576
|
11.123
|
6.831
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
4.158
|
8.576
|
11.123
|
6.831
|
1.782
|