1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
211.079
|
126.630
|
337.305
|
377.159
|
410.665
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
21
|
0
|
0
|
98
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
211.058
|
126.630
|
337.305
|
377.060
|
410.665
|
4. Giá vốn hàng bán
|
116.167
|
107.670
|
167.293
|
180.188
|
189.271
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
94.891
|
18.960
|
170.012
|
196.872
|
221.395
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2.288
|
1.813
|
10.015
|
5.903
|
5.959
|
7. Chi phí tài chính
|
3.274
|
16.816
|
27.135
|
16.049
|
25.575
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.847
|
3.690
|
12.650
|
17.143
|
24.111
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
21.544
|
13.529
|
39.384
|
45.060
|
51.920
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
46.455
|
56.357
|
85.124
|
89.460
|
87.716
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
25.906
|
-65.930
|
28.384
|
52.205
|
62.143
|
12. Thu nhập khác
|
439
|
33
|
3.644
|
1.569
|
1.329
|
13. Chi phí khác
|
1.261
|
928
|
2.317
|
1.927
|
19.391
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-823
|
-895
|
1.327
|
-358
|
-18.063
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
25.083
|
-66.825
|
29.711
|
51.847
|
44.081
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
8.887
|
0
|
15.450
|
19.147
|
23.683
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-2.123
|
-1.716
|
-2.918
|
-2.730
|
-2.728
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
6.764
|
-1.716
|
12.533
|
16.417
|
20.956
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
18.319
|
-65.109
|
17.178
|
35.430
|
23.125
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
12.820
|
-11.991
|
29.271
|
30.069
|
32.693
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
5.500
|
-53.118
|
-12.092
|
5.361
|
-9.568
|