Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 86.285 113.506 99.988 108.524 88.647
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 33 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 86.253 113.506 99.988 108.524 88.647
4. Giá vốn hàng bán 45.931 46.123 44.682 46.456 49.831
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 40.322 67.383 55.306 62.069 38.816
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2.461 1.161 1.316 1.655 1.827
7. Chi phí tài chính 8.190 6.858 6.190 5.784 6.743
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 6.446 5.658 6.450 5.557
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 8.828 14.307 13.385 12.669 11.559
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 18.855 23.960 23.001 23.115 19.818
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 6.910 23.419 14.046 22.155 2.523
12. Thu nhập khác 883 229 146 662 295
13. Chi phí khác 1.022 308 16.512 490 2.085
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -139 -78 -16.367 173 -1.790
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 6.772 23.341 -2.321 22.327 733
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3.932 7.427 5.339 6.996 3.799
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -682 -682 -682 -682 -682
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 3.250 6.745 4.657 6.314 3.117
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 3.521 16.596 -6.977 16.014 -2.384
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 4.732 13.002 3.082 12.366 4.303
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -1.211 3.594 -10.060 3.648 -6.687