Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 99.988 108.524 88.647 120.436 115.763
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 99.988 108.524 88.647 120.436 115.763
4. Giá vốn hàng bán 44.682 46.456 49.831 47.319 49.062
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 55.306 62.069 38.816 73.117 66.701
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.316 1.655 1.827 2.670 3.383
7. Chi phí tài chính 6.190 5.784 6.743 6.448 5.732
-Trong đó: Chi phí lãi vay 5.658 6.450 5.557 5.499 5.072
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 13.385 12.669 11.559 16.066 15.289
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 23.001 23.115 19.818 22.780 23.038
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 14.046 22.155 2.523 30.493 26.024
12. Thu nhập khác 146 662 295 202 192
13. Chi phí khác 16.512 490 2.085 287 138
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -16.367 173 -1.790 -85 54
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -2.321 22.327 733 30.408 26.079
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5.339 6.996 3.799 8.543 7.690
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -682 -682 -682 -682 -682
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 4.657 6.314 3.117 7.861 7.008
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -6.977 16.014 -2.384 22.548 19.070
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 3.082 12.366 4.303 15.314 13.866
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -10.060 3.648 -6.687 7.233 5.205