1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
86.285
|
113.506
|
99.988
|
108.524
|
88.647
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
33
|
0
|
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
86.253
|
113.506
|
99.988
|
108.524
|
88.647
|
4. Giá vốn hàng bán
|
45.931
|
46.123
|
44.682
|
46.456
|
49.831
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
40.322
|
67.383
|
55.306
|
62.069
|
38.816
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2.461
|
1.161
|
1.316
|
1.655
|
1.827
|
7. Chi phí tài chính
|
8.190
|
6.858
|
6.190
|
5.784
|
6.743
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
6.446
|
5.658
|
6.450
|
5.557
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
8.828
|
14.307
|
13.385
|
12.669
|
11.559
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
18.855
|
23.960
|
23.001
|
23.115
|
19.818
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
6.910
|
23.419
|
14.046
|
22.155
|
2.523
|
12. Thu nhập khác
|
883
|
229
|
146
|
662
|
295
|
13. Chi phí khác
|
1.022
|
308
|
16.512
|
490
|
2.085
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-139
|
-78
|
-16.367
|
173
|
-1.790
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
6.772
|
23.341
|
-2.321
|
22.327
|
733
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3.932
|
7.427
|
5.339
|
6.996
|
3.799
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-682
|
-682
|
-682
|
-682
|
-682
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
3.250
|
6.745
|
4.657
|
6.314
|
3.117
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
3.521
|
16.596
|
-6.977
|
16.014
|
-2.384
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
4.732
|
13.002
|
3.082
|
12.366
|
4.303
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-1.211
|
3.594
|
-10.060
|
3.648
|
-6.687
|