TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
152,041
|
145,858
|
154,665
|
180,580
|
187,645
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
31,353
|
31,054
|
43,378
|
64,666
|
69,362
|
1. Tiền
|
14,249
|
13,739
|
28,354
|
28,634
|
43,322
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
17,105
|
17,316
|
15,024
|
36,032
|
26,040
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
305
|
1,305
|
9,305
|
305
|
20,505
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
305
|
1,305
|
9,305
|
305
|
20,505
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
94,110
|
89,296
|
77,369
|
91,954
|
77,718
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
9,311
|
8,321
|
7,262
|
4,305
|
6,892
|
2. Trả trước cho người bán
|
17,451
|
11,037
|
11,979
|
11,856
|
13,127
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
230
|
230
|
230
|
230
|
230
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
78,190
|
80,781
|
68,947
|
86,611
|
68,518
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-11,073
|
-11,073
|
-11,049
|
-11,049
|
-11,049
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
15,542
|
14,151
|
13,838
|
13,010
|
12,442
|
1. Hàng tồn kho
|
15,542
|
14,151
|
13,838
|
13,010
|
12,442
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
10,731
|
10,052
|
10,775
|
10,645
|
7,618
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
5,512
|
4,805
|
5,522
|
5,374
|
4,071
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
5,219
|
5,247
|
5,253
|
5,271
|
3,547
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
927,344
|
927,631
|
901,570
|
893,642
|
883,896
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
54
|
10,230
|
10,480
|
10,480
|
10,480
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
10,480
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
54
|
10,230
|
0
|
10,480
|
10,480
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
563,073
|
558,238
|
549,612
|
539,836
|
535,900
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
215,898
|
214,256
|
208,822
|
202,073
|
201,335
|
- Nguyên giá
|
468,350
|
473,232
|
474,676
|
473,584
|
476,913
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-252,452
|
-258,977
|
-265,853
|
-271,511
|
-275,578
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
347,175
|
343,982
|
340,790
|
337,763
|
334,565
|
- Nguyên giá
|
472,681
|
472,681
|
472,681
|
472,852
|
472,852
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-125,506
|
-128,698
|
-131,891
|
-135,089
|
-138,288
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
115,083
|
111,095
|
98,275
|
103,918
|
99,987
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
115,083
|
111,095
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
98,275
|
103,918
|
99,987
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
6,894
|
6,894
|
6,894
|
6,894
|
6,894
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
6,894
|
6,894
|
6,894
|
6,894
|
6,894
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
142,145
|
144,471
|
142,998
|
142,597
|
144,110
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
142,145
|
144,471
|
142,998
|
142,597
|
144,110
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
100,096
|
96,704
|
93,311
|
89,918
|
86,525
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,079,386
|
1,073,489
|
1,056,235
|
1,074,222
|
1,071,541
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
540,282
|
518,654
|
522,788
|
524,725
|
541,664
|
I. Nợ ngắn hạn
|
134,423
|
114,887
|
129,476
|
127,142
|
152,368
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
26,728
|
26,046
|
26,728
|
24,682
|
26,440
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
25,629
|
21,509
|
31,002
|
39,674
|
45,071
|
4. Người mua trả tiền trước
|
22,856
|
20,544
|
18,775
|
12,069
|
27,733
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
23,713
|
11,804
|
16,394
|
10,871
|
11,802
|
6. Phải trả người lao động
|
7,620
|
6,388
|
7,614
|
7,774
|
3,603
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
17,470
|
18,994
|
18,568
|
19,131
|
20,580
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
1,424
|
1,456
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
8,863
|
8,221
|
8,871
|
9,773
|
13,799
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
1,525
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,544
|
1,380
|
0
|
1,745
|
1,885
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
405,859
|
403,767
|
393,311
|
397,583
|
389,296
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
48,790
|
47,290
|
62,790
|
66,290
|
61,490
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
250,732
|
250,822
|
225,548
|
227,002
|
224,197
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
106,337
|
105,655
|
104,973
|
104,291
|
103,609
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
539,104
|
554,836
|
533,447
|
549,497
|
529,877
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
539,104
|
554,836
|
533,447
|
549,497
|
529,877
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
905,000
|
905,000
|
905,000
|
905,000
|
905,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
24,455
|
24,455
|
24,455
|
24,455
|
24,455
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
270
|
270
|
270
|
270
|
270
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-712,211
|
-708,972
|
-719,095
|
-715,384
|
-722,071
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-717,572
|
-712,566
|
-712,566
|
-712,566
|
-712,566
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
5,361
|
3,594
|
-6,529
|
-2,818
|
-9,505
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
321,590
|
334,084
|
322,817
|
335,157
|
322,223
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,079,386
|
1,073,489
|
1,056,235
|
1,074,222
|
1,071,541
|