TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
154.665
|
180.580
|
187.645
|
209.458
|
199.402
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
43.378
|
64.666
|
69.362
|
117.463
|
110.770
|
1. Tiền
|
28.354
|
28.634
|
43.322
|
60.415
|
53.770
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
15.024
|
36.032
|
26.040
|
57.048
|
57.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
9.305
|
305
|
20.505
|
505
|
505
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
9.305
|
305
|
20.505
|
505
|
505
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
77.369
|
91.954
|
77.718
|
71.949
|
68.340
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
7.262
|
4.305
|
6.892
|
5.846
|
3.581
|
2. Trả trước cho người bán
|
11.979
|
11.856
|
13.127
|
14.867
|
14.002
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
230
|
230
|
230
|
230
|
230
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
68.947
|
86.611
|
68.518
|
62.055
|
61.576
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-11.049
|
-11.049
|
-11.049
|
-11.049
|
-11.049
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
13.838
|
13.010
|
12.442
|
12.204
|
11.400
|
1. Hàng tồn kho
|
13.838
|
13.010
|
12.442
|
12.204
|
11.400
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
10.775
|
10.645
|
7.618
|
7.337
|
8.386
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
5.522
|
5.374
|
4.071
|
3.797
|
4.724
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
5.253
|
5.271
|
3.547
|
3.540
|
3.663
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
901.570
|
893.642
|
883.896
|
880.415
|
874.275
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
10.480
|
10.480
|
10.480
|
17.546
|
17.546
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
10.480
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
10.480
|
10.480
|
17.546
|
17.546
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
549.612
|
539.836
|
535.900
|
529.697
|
524.965
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
208.822
|
202.073
|
201.335
|
198.331
|
196.794
|
- Nguyên giá
|
474.676
|
473.584
|
476.913
|
480.501
|
485.697
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-265.853
|
-271.511
|
-275.578
|
-282.171
|
-288.904
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
340.790
|
337.763
|
334.565
|
331.366
|
328.171
|
- Nguyên giá
|
472.681
|
472.852
|
472.852
|
472.852
|
472.852
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-131.891
|
-135.089
|
-138.288
|
-141.486
|
-144.682
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
98.275
|
103.918
|
99.987
|
101.343
|
105.061
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
98.275
|
103.918
|
99.987
|
101.343
|
105.061
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
6.894
|
6.894
|
6.894
|
6.894
|
6.894
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
6.894
|
6.894
|
6.894
|
6.894
|
6.894
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
142.998
|
142.597
|
144.110
|
141.804
|
140.070
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
142.998
|
142.597
|
144.110
|
141.804
|
140.070
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
93.311
|
89.918
|
86.525
|
83.132
|
79.739
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.056.235
|
1.074.222
|
1.071.541
|
1.089.873
|
1.073.676
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
522.788
|
524.725
|
541.664
|
545.219
|
525.814
|
I. Nợ ngắn hạn
|
129.476
|
127.142
|
152.368
|
156.515
|
160.355
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
26.728
|
24.682
|
26.440
|
25.830
|
24.336
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
31.002
|
39.674
|
45.071
|
55.908
|
55.835
|
4. Người mua trả tiền trước
|
18.775
|
12.069
|
27.733
|
24.196
|
20.636
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
16.394
|
10.871
|
11.802
|
9.617
|
13.951
|
6. Phải trả người lao động
|
7.614
|
7.774
|
3.603
|
6.238
|
6.415
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
18.568
|
19.131
|
20.580
|
25.250
|
24.511
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
1.424
|
1.456
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
8.871
|
9.773
|
13.799
|
8.135
|
13.085
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
1.525
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
1.745
|
1.885
|
1.341
|
1.584
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
393.311
|
397.583
|
389.296
|
388.704
|
365.459
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
62.790
|
66.290
|
61.490
|
61.490
|
65.690
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
225.548
|
227.002
|
224.197
|
224.287
|
197.524
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
104.973
|
104.291
|
103.609
|
102.927
|
102.245
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
533.447
|
549.497
|
529.877
|
544.654
|
547.862
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
533.447
|
549.497
|
529.877
|
544.654
|
547.862
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
905.000
|
905.000
|
905.000
|
905.000
|
905.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
24.455
|
24.455
|
24.455
|
24.455
|
24.455
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
270
|
270
|
270
|
270
|
270
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-719.095
|
-715.384
|
-722.071
|
-715.073
|
-709.868
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-712.566
|
-712.566
|
-712.566
|
-722.306
|
-722.306
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-6.529
|
-2.818
|
-9.505
|
7.233
|
12.438
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
322.817
|
335.157
|
322.223
|
330.002
|
328.006
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.056.235
|
1.074.222
|
1.071.541
|
1.089.873
|
1.073.676
|