Unit: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 180,580 187,645 209,458 199,207 223,084
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 64,666 69,362 117,463 110,770 110,679
1. Tiền 28,634 43,322 60,415 53,770 46,678
2. Các khoản tương đương tiền 36,032 26,040 57,048 57,000 64,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 305 20,505 505 505 17,505
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 305 20,505 505 505 17,505
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 91,954 77,718 71,949 68,340 74,457
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 4,305 6,892 5,846 3,581 4,936
2. Trả trước cho người bán 11,856 13,127 14,867 14,002 15,184
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 230 230 230 230 230
6. Phải thu ngắn hạn khác 86,611 68,518 62,055 61,576 65,155
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -11,049 -11,049 -11,049 -11,049 -11,049
IV. Tổng hàng tồn kho 13,010 12,442 12,204 11,400 12,183
1. Hàng tồn kho 13,010 12,442 12,204 11,400 12,183
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 10,645 7,618 7,337 8,192 8,261
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,374 4,071 3,797 4,529 4,516
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 5,271 3,547 3,540 3,663 3,745
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 893,642 883,896 880,415 874,409 866,277
I. Các khoản phải thu dài hạn 10,480 10,480 17,546 17,546 17,546
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 10,480 10,480 17,546 17,546 17,546
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 539,836 535,900 529,697 524,965 516,515
1. Tài sản cố định hữu hình 202,073 201,335 198,331 196,794 191,529
- Nguyên giá 473,584 476,913 480,501 485,697 486,533
- Giá trị hao mòn lũy kế -271,511 -275,578 -282,171 -288,904 -295,004
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 337,763 334,565 331,366 328,171 324,985
- Nguyên giá 472,852 472,852 472,852 472,852 472,852
- Giá trị hao mòn lũy kế -135,089 -138,288 -141,486 -144,682 -147,867
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 103,918 99,987 101,343 105,001 107,428
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 103,918 99,987 101,343 105,001 107,428
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 6,894 6,894 6,894 6,894 6,894
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 6,894 6,894 6,894 6,894 6,894
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 142,597 144,110 141,804 140,264 141,548
1. Chi phí trả trước dài hạn 142,597 144,110 141,804 140,264 141,548
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 89,918 86,525 83,132 79,739 76,346
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,074,222 1,071,541 1,089,873 1,073,616 1,089,361
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 524,725 541,664 545,219 526,112 535,810
I. Nợ ngắn hạn 127,142 152,368 156,515 160,989 167,447
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 24,682 26,440 25,830 24,672 24,672
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 39,674 45,071 55,908 55,835 57,834
4. Người mua trả tiền trước 12,069 27,733 24,196 20,636 19,307
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,871 11,802 9,617 13,962 18,142
6. Phải trả người lao động 7,774 3,603 6,238 6,415 6,848
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 19,131 20,580 25,250 24,798 25,144
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,424 1,456 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 9,773 13,799 8,135 13,085 13,652
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,745 1,885 1,341 1,584 1,848
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 397,583 389,296 388,704 365,123 368,363
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 66,290 61,490 61,490 65,690 69,690
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 227,002 224,197 224,287 197,188 197,110
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 104,291 103,609 102,927 102,245 101,563
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 549,497 529,877 544,654 547,504 553,551
I. Vốn chủ sở hữu 549,497 529,877 544,654 547,504 553,551
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 905,000 905,000 905,000 905,000 905,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 24,455 24,455 24,455 24,455 24,455
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 270 270 270 270 270
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -715,384 -722,071 -715,073 -710,171 -701,006
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -712,566 -712,566 -722,306 -722,306 -722,306
- LNST chưa phân phối kỳ này -2,818 -9,505 7,233 12,135 21,300
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 335,157 322,223 330,002 327,950 324,833
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,074,222 1,071,541 1,089,873 1,073,616 1,089,361