I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
6.772
|
23.341
|
-2.321
|
22.327
|
733
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
17.160
|
17.501
|
35.125
|
17.942
|
14.934
|
- Khấu hao TSCĐ
|
12.154
|
12.199
|
14.317
|
13.547
|
10.598
|
- Các khoản dự phòng
|
68
|
0
|
-24
|
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1.730
|
-1.144
|
15.174
|
-1.169
|
-1.311
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
6.668
|
6.446
|
5.658
|
5.564
|
5.647
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
23.932
|
40.842
|
32.804
|
40.269
|
15.667
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
54.648
|
-6.658
|
14.288
|
-14.431
|
15.527
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
26
|
297
|
313
|
828
|
568
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-11.755
|
-9.462
|
20.849
|
8.807
|
17.971
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
758
|
-1.619
|
756
|
2.493
|
-210
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-7.099
|
-6.514
|
-6.134
|
-5.473
|
-5.647
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2.100
|
-13.815
|
-1.000
|
-12.500
|
-3.097
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
26
|
-401
|
-168
|
-55
|
-90
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
58.437
|
2.670
|
61.709
|
19.937
|
40.690
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-10.074
|
-4.070
|
-1.821
|
-8.384
|
764
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
15
|
-11
|
437
|
26
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-102.300
|
0
|
-19.100
|
-28.500
|
-35.500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
57.790
|
0
|
7.800
|
36.560
|
16.600
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.520
|
969
|
2.411
|
1.919
|
316
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-53.064
|
-3.087
|
-10.720
|
2.032
|
-17.794
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
|
504
|
1.951
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-2.682
|
-682
|
-24.682
|
-1.186
|
-3.087
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-22.246
|
0
|
-13.984
|
|
-17.063
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-24.928
|
-682
|
-38.666
|
-682
|
-18.199
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-19.554
|
-1.099
|
12.323
|
21.288
|
4.696
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
50.908
|
32.153
|
31.054
|
43.378
|
64.666
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
31.353
|
31.054
|
43.378
|
64.666
|
69.362
|