1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
50.015.180
|
57.848.372
|
104.287.327
|
102.678.066
|
124.494.015
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
5.569
|
12.331
|
7.925
|
9.163
|
8.939
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
50.009.610
|
57.836.040
|
104.279.401
|
102.668.902
|
124.485.077
|
4. Giá vốn hàng bán
|
48.072.888
|
54.649.805
|
100.210.130
|
98.822.212
|
120.336.208
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
1.936.722
|
3.186.235
|
4.069.272
|
3.846.690
|
4.148.869
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
452.959
|
415.068
|
552.287
|
842.519
|
651.151
|
7. Chi phí tài chính
|
209.596
|
199.243
|
336.199
|
383.120
|
335.183
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
143.418
|
144.671
|
179.695
|
261.152
|
187.916
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-15.237
|
69.001
|
7.261
|
12.405
|
16.780
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.599.180
|
1.832.733
|
2.312.684
|
2.480.100
|
2.795.888
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
735.566
|
733.948
|
1.095.896
|
1.142.118
|
1.075.772
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-169.897
|
904.379
|
884.040
|
696.275
|
609.957
|
12. Thu nhập khác
|
108.080
|
50.051
|
46.927
|
112.030
|
67.526
|
13. Chi phí khác
|
62.055
|
21.592
|
30.154
|
11.655
|
46.911
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
46.025
|
28.459
|
16.773
|
100.375
|
20.615
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-123.873
|
932.838
|
900.813
|
796.650
|
630.571
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
22.963
|
165.926
|
145.844
|
169.219
|
146.761
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
30.393
|
-8.613
|
28.868
|
-161
|
10.659
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
53.356
|
157.313
|
174.712
|
169.057
|
157.420
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-177.228
|
775.525
|
726.101
|
627.592
|
473.152
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-53.301
|
169.460
|
178.129
|
50.864
|
64.271
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-123.928
|
606.065
|
547.972
|
576.729
|
408.881
|