DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 6,27 | 5,83 | 5,05 | 3,80 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,34 | 0,70 | 0,61 | 0,38 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 2,13 | 3,62 | 2,64 | 2,98 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,20 | 2,32 | 3,13 | 3,35 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 57.836,04 | 104.279,40 | 102.668,90 | 124.485,08 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 15,65 | 80,30 | -1,54 | 21,25 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 5,51 | 3,90 | 3,75 | 3,33 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,86 | 1,04 | 1,03 | 0,66 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 86,57 | 83,37 | 75,31 | 77,04 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 83,14 | 80,61 | 78,78 | 75,04 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 48,98 | 28,32 | 46,61 | 48,34 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 17,23 | 10,79 | 15,47 | 10,77 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 42,74 | 33,74 | 50,35 | 41,15 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 136,00 | 81,32 | 117,24 | 104,22 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 5.825,48 | 6.018,18 | 5.832,18 | 5.590,58 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,37 | 1,35 | 1,21 | 1,19 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,19 | 1,15 | 1,05 | 1,05 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,21 | 0,19 | 0,15 | 0,15 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,30 | 1,40 | 2,21 | 2,43 |