I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-123.873
|
932.838
|
900.813
|
796.650
|
630.571
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
828.325
|
-1.195.958
|
408.657
|
191.232
|
-61.729
|
- Khấu hao TSCĐ
|
378.160
|
343.503
|
335.526
|
307.061
|
307.272
|
- Các khoản dự phòng
|
-151
|
-27.293
|
83.502
|
-60.137
|
-7.286
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-7.271
|
1.302
|
-39.784
|
21.643
|
6.777
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-322.936
|
-442.333
|
-413.572
|
-707.558
|
-562.322
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
143.418
|
144.671
|
179.695
|
261.152
|
187.916
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
637.105
|
-1.215.808
|
263.291
|
369.071
|
5.913
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
704.453
|
-263.121
|
1.309.471
|
987.881
|
568.842
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
3.873.633
|
-2.591.499
|
-666.786
|
-4.859.697
|
-411.696
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
585.078
|
-749.673
|
-381.904
|
-1.227.051
|
643.523
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-3.690.146
|
4.730.598
|
3.409.008
|
5.288.086
|
-1.017.946
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
128.526
|
29.831
|
-101.230
|
-333.323
|
-232.864
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
1.760
|
184
|
-33
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-147.204
|
-141.251
|
-181.348
|
-263.308
|
-186.747
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-26.909
|
-121.454
|
-189.855
|
-147.798
|
-104.187
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
436
|
155
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-36.125
|
-167.579
|
-82.124
|
-120.080
|
-141.739
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1.393.502
|
726.192
|
3.115.198
|
-675.288
|
-882.814
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-109.684
|
-198.115
|
-358.632
|
-374.487
|
-379.545
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
3.868
|
8.686
|
4.759
|
12.260
|
6.940
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-10.352.532
|
-9.261.350
|
-7.675.413
|
-10.388.332
|
-12.744.010
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
9.818.639
|
7.254.348
|
7.940.781
|
8.166.348
|
11.781.035
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-19.885
|
0
|
-23.460
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
2.445
|
13.271
|
12.241
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
366.058
|
382.242
|
422.555
|
554.810
|
733.186
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-293.535
|
-1.811.744
|
323.861
|
-2.017.161
|
-602.394
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
16.906.193
|
22.375.008
|
20.768.243
|
27.755.379
|
32.810.490
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-17.429.602
|
-21.731.240
|
-22.740.960
|
-23.462.907
|
-32.329.562
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
-547
|
-1.197
|
-1.970
|
-1.354
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
-381.775
|
-241.617
|
-241.832
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-523.409
|
643.221
|
-2.355.689
|
4.048.886
|
237.742
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
576.558
|
-442.332
|
1.083.370
|
1.356.436
|
-1.247.466
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2.966.081
|
3.533.617
|
2.990.894
|
4.081.852
|
5.377.030
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
9.124
|
-26.538
|
7.539
|
-57.412
|
-6.263
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
3.551.763
|
3.064.747
|
4.081.803
|
5.380.876
|
4.123.301
|