Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -123.873 932.838 900.813 796.650 630.571
2. Điều chỉnh cho các khoản 828.325 -1.195.958 408.657 191.232 -61.729
- Khấu hao TSCĐ 378.160 343.503 335.526 307.061 307.272
- Các khoản dự phòng -151 -27.293 83.502 -60.137 -7.286
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -7.271 1.302 -39.784 21.643 6.777
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -322.936 -442.333 -413.572 -707.558 -562.322
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 143.418 144.671 179.695 261.152 187.916
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 637.105 -1.215.808 263.291 369.071 5.913
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 704.453 -263.121 1.309.471 987.881 568.842
- Tăng, giảm các khoản phải thu 3.873.633 -2.591.499 -666.786 -4.859.697 -411.696
- Tăng, giảm hàng tồn kho 585.078 -749.673 -381.904 -1.227.051 643.523
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -3.690.146 4.730.598 3.409.008 5.288.086 -1.017.946
- Tăng giảm chi phí trả trước 128.526 29.831 -101.230 -333.323 -232.864
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 1.760 184 -33 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -147.204 -141.251 -181.348 -263.308 -186.747
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -26.909 -121.454 -189.855 -147.798 -104.187
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 436 155 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -36.125 -167.579 -82.124 -120.080 -141.739
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 1.393.502 726.192 3.115.198 -675.288 -882.814
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -109.684 -198.115 -358.632 -374.487 -379.545
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 3.868 8.686 4.759 12.260 6.940
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -10.352.532 -9.261.350 -7.675.413 -10.388.332 -12.744.010
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 9.818.639 7.254.348 7.940.781 8.166.348 11.781.035
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -19.885 0 -23.460 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 2.445 13.271 12.241 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 366.058 382.242 422.555 554.810 733.186
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -293.535 -1.811.744 323.861 -2.017.161 -602.394
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 16.906.193 22.375.008 20.768.243 27.755.379 32.810.490
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -17.429.602 -21.731.240 -22.740.960 -23.462.907 -32.329.562
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 -547 -1.197 -1.970 -1.354
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 -381.775 -241.617 -241.832
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -523.409 643.221 -2.355.689 4.048.886 237.742
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 576.558 -442.332 1.083.370 1.356.436 -1.247.466
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 2.966.081 3.533.617 2.990.894 4.081.852 5.377.030
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 9.124 -26.538 7.539 -57.412 -6.263
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 3.551.763 3.064.747 4.081.803 5.380.876 4.123.301