I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
136.602
|
52.486
|
139.013
|
41.426
|
249.178
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-16.035
|
63.465
|
11.533
|
10.687
|
15.387
|
- Khấu hao TSCĐ
|
63.560
|
75.642
|
80.398
|
81.095
|
81.840
|
- Các khoản dự phòng
|
-13.464
|
3.630
|
6.644
|
3.054
|
8.699
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
27.604
|
61.136
|
3.662
|
-3.894
|
1.044
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-144.357
|
-121.436
|
-133.930
|
-136.107
|
-149.245
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
44.708
|
50.429
|
54.759
|
66.540
|
73.049
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
5.913
|
-5.936
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
120.567
|
115.951
|
150.546
|
52.113
|
264.565
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-2.071.423
|
77.729
|
-868.087
|
697.752
|
-409.505
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
271.708
|
1.413.044
|
-108.458
|
141.802
|
-1.912.172
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
408.926
|
-1.781.071
|
2.718.612
|
-2.243.859
|
3.094.452
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-13.273
|
-77.626
|
-123.069
|
-71.812
|
-47.881
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-43.694
|
-49.939
|
-54.109
|
-65.249
|
-73.764
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-39.567
|
-27.617
|
-9.126
|
-49.737
|
-8.393
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
-104
|
0
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
109.910
|
-50.139
|
-51.288
|
-37.381
|
-22.030
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1.256.844
|
-379.770
|
1.655.021
|
-1.576.370
|
885.272
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-71.634
|
-100.665
|
-130.550
|
-132.147
|
-165.834
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
813
|
3.494
|
2.172
|
7.486
|
-4.202
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1.914.153
|
-3.776.753
|
-3.545.752
|
-4.364.024
|
-1.903.825
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
2.010.600
|
4.006.818
|
2.656.350
|
3.581.675
|
1.508.857
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
14.848
|
219.609
|
36.976
|
147.392
|
118.260
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
40.475
|
352.503
|
-980.804
|
-759.617
|
-446.744
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
9.245.669
|
8.292.536
|
8.332.080
|
9.490.117
|
9.670.329
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-8.919.123
|
-9.124.994
|
-7.401.675
|
-8.507.519
|
-9.618.407
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-290
|
-290
|
-457
|
-329
|
-367
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-4.337
|
-42.897
|
-185.642
|
-1.400
|
-1.179
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
321.920
|
-875.645
|
744.305
|
980.870
|
50.376
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-894.449
|
-902.913
|
1.418.523
|
-1.355.117
|
488.904
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
4.634.271
|
3.654.215
|
2.708.567
|
4.123.669
|
2.782.188
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-29.635
|
-42.735
|
-3.788
|
13.636
|
5.128
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
3.710.187
|
2.708.567
|
4.123.301
|
2.782.188
|
3.276.219
|