I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-40.312
|
299.094
|
136.602
|
52.486
|
139.013
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-129.978
|
-88.995
|
-16.035
|
63.465
|
11.533
|
- Khấu hao TSCĐ
|
79.379
|
88.151
|
63.560
|
75.642
|
80.398
|
- Các khoản dự phòng
|
-68.484
|
-5.385
|
-13.464
|
3.630
|
6.644
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
47.756
|
-47.428
|
27.604
|
61.136
|
3.662
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-200.240
|
-162.356
|
-144.357
|
-121.436
|
-133.930
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
54.798
|
38.022
|
44.708
|
50.429
|
54.759
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
-43.189
|
|
5.913
|
-5.936
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-170.291
|
210.099
|
120.567
|
115.951
|
150.546
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-4.060.626
|
2.695.564
|
-2.071.423
|
77.729
|
-868.087
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
1.705.872
|
-955.163
|
271.708
|
1.413.044
|
-108.458
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
6.436.237
|
-2.414.412
|
408.926
|
-1.781.071
|
2.718.612
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-141.523
|
-23.572
|
-13.273
|
-77.626
|
-123.069
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-60.284
|
-39.008
|
-43.694
|
-49.939
|
-54.109
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-66.380
|
-27.876
|
-39.567
|
-27.617
|
-9.126
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
-104
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-19.565
|
-148.800
|
109.910
|
-50.139
|
-51.288
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3.623.440
|
-703.169
|
-1.256.844
|
-379.770
|
1.655.021
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-102.249
|
-80.195
|
-71.634
|
-100.665
|
-130.550
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
11
|
497
|
813
|
3.494
|
2.172
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-2.277.976
|
-3.803.561
|
-1.914.153
|
-3.776.753
|
-3.545.752
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
2.297.766
|
3.450.904
|
2.010.600
|
4.006.818
|
2.656.350
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
79.680
|
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-20.899
|
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
45.101
|
269.783
|
14.848
|
219.609
|
36.976
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
21.434
|
-162.571
|
40.475
|
352.503
|
-980.804
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
7.093.162
|
6.934.657
|
9.245.669
|
8.292.536
|
8.332.080
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-8.155.606
|
-6.883.770
|
-8.919.123
|
-9.124.994
|
-7.401.675
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-372
|
-317
|
-290
|
-290
|
-457
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-23.808
|
-33
|
-4.337
|
-42.897
|
-185.642
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1.086.625
|
50.538
|
321.920
|
-875.645
|
744.305
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
2.558.249
|
-815.203
|
-894.449
|
-902.913
|
1.418.523
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2.907.199
|
5.377.030
|
4.634.271
|
3.654.215
|
2.708.567
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-84.572
|
72.444
|
-29.635
|
-42.735
|
-3.788
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
5.380.876
|
4.634.271
|
3.710.187
|
2.708.567
|
4.123.301
|