Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -40.312 299.094 136.602 52.486 139.013
2. Điều chỉnh cho các khoản -129.978 -88.995 -16.035 63.465 11.533
- Khấu hao TSCĐ 79.379 88.151 63.560 75.642 80.398
- Các khoản dự phòng -68.484 -5.385 -13.464 3.630 6.644
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 47.756 -47.428 27.604 61.136 3.662
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -200.240 -162.356 -144.357 -121.436 -133.930
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 54.798 38.022 44.708 50.429 54.759
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận -43.189 5.913 -5.936 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -170.291 210.099 120.567 115.951 150.546
- Tăng, giảm các khoản phải thu -4.060.626 2.695.564 -2.071.423 77.729 -868.087
- Tăng, giảm hàng tồn kho 1.705.872 -955.163 271.708 1.413.044 -108.458
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 6.436.237 -2.414.412 408.926 -1.781.071 2.718.612
- Tăng giảm chi phí trả trước -141.523 -23.572 -13.273 -77.626 -123.069
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -60.284 -39.008 -43.694 -49.939 -54.109
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -66.380 -27.876 -39.567 -27.617 -9.126
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 -104 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -19.565 -148.800 109.910 -50.139 -51.288
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 3.623.440 -703.169 -1.256.844 -379.770 1.655.021
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -102.249 -80.195 -71.634 -100.665 -130.550
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 11 497 813 3.494 2.172
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -2.277.976 -3.803.561 -1.914.153 -3.776.753 -3.545.752
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 2.297.766 3.450.904 2.010.600 4.006.818 2.656.350
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 79.680 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -20.899 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 45.101 269.783 14.848 219.609 36.976
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 21.434 -162.571 40.475 352.503 -980.804
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 7.093.162 6.934.657 9.245.669 8.292.536 8.332.080
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -8.155.606 -6.883.770 -8.919.123 -9.124.994 -7.401.675
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -372 -317 -290 -290 -457
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -23.808 -33 -4.337 -42.897 -185.642
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -1.086.625 50.538 321.920 -875.645 744.305
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 2.558.249 -815.203 -894.449 -902.913 1.418.523
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 2.907.199 5.377.030 4.634.271 3.654.215 2.708.567
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -84.572 72.444 -29.635 -42.735 -3.788
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 5.380.876 4.634.271 3.710.187 2.708.567 4.123.301