I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
14.327
|
15.631
|
12.214
|
19.687
|
-1.377
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
23.059
|
9.113
|
36.168
|
15.754
|
28.035
|
- Khấu hao TSCĐ
|
7.518
|
7.276
|
6.869
|
7.232
|
5.880
|
- Các khoản dự phòng
|
2.753
|
-2.754
|
12.945
|
|
2.691
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
4.203
|
-4.203
|
6.440
|
|
8.803
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-354
|
-7
|
-250
|
-11
|
-11
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
8.939
|
8.800
|
10.164
|
8.532
|
10.670
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
37.386
|
24.744
|
48.382
|
35.441
|
26.658
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-14.377
|
-8.816
|
201.756
|
-60.637
|
-149.163
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
14.010
|
-9.557
|
63.972
|
-37.272
|
-31.294
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
42.891
|
27.595
|
-22.846
|
36.002
|
80.595
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1.945
|
1.855
|
-2.338
|
2.616
|
-904
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-707
|
-14.319
|
-8.930
|
-3.491
|
-3.648
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
|
0
|
|
-5.296
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
81.149
|
21.504
|
279.996
|
-27.341
|
-83.052
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-41.022
|
-19.308
|
-37.990
|
-22.475
|
-32.075
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
100
|
|
0
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
283
|
7
|
219
|
11
|
11
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-40.639
|
-19.301
|
-37.770
|
-22.465
|
-32.064
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
228.638
|
181.237
|
271.898
|
165.766
|
219.883
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-271.141
|
-176.658
|
-308.470
|
-180.219
|
-264.995
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
0
|
-35
|
-8
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-42.502
|
4.579
|
-36.572
|
-14.488
|
-45.119
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1.992
|
6.782
|
205.654
|
-64.294
|
-160.235
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
18.008
|
16.141
|
22.804
|
228.458
|
164.164
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
120
|
-120
|
0
|
|
16
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
16.135
|
22.804
|
228.458
|
164.164
|
3.945
|