Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 18.894.227 19.570.730 21.706.107 20.683.356 21.462.674
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1.189.922 220.698 343.676 83.961 25.200
1. Tiền 1.189.922 220.698 343.676 83.961 25.200
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 15.370 15.370 115.370 100.000 100.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 15.370 15.370 115.370 100.000 100.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5.079.334 6.369.811 7.761.983 6.366.677 7.143.050
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2.561.474 2.938.502 3.860.347 1.802.365 1.954.727
2. Trả trước cho người bán 1.888.732 2.777.083 3.060.448 3.582.228 4.252.854
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 639.170 664.267 859.729 1.000.626 954.011
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10.042 -10.042 -18.542 -18.542 -18.542
IV. Tổng hàng tồn kho 12.524.463 12.853.545 13.400.486 14.037.858 14.106.010
1. Hàng tồn kho 12.524.463 12.853.545 13.400.486 14.037.858 14.106.010
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 85.137 111.305 84.592 94.860 88.413
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.352 2.133 2.721 2.477 7.782
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 83.785 109.173 81.871 92.383 80.631
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 3.644.912 3.092.591 2.410.241 2.411.140 2.763.690
I. Các khoản phải thu dài hạn 714.376 714.385 38.725 38.725 425.507
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 337.379
5. Phải thu dài hạn khác 714.376 714.385 38.725 38.725 88.128
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 752.038 748.061 744.223 741.227 738.465
1. Tài sản cố định hữu hình 349.543 346.484 343.563 340.663 337.965
- Nguyên giá 410.539 410.539 410.684 410.684 410.684
- Giá trị hao mòn lũy kế -60.997 -64.056 -67.121 -70.022 -72.720
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 402.496 401.578 400.660 400.564 400.500
- Nguyên giá 415.506 415.506 415.506 415.506 415.506
- Giá trị hao mòn lũy kế -13.011 -13.929 -14.846 -14.942 -15.006
III. Bất động sản đầu tư 64.015 63.631 63.247 62.863 62.479
- Nguyên giá 75.664 75.664 75.664 75.664 75.664
- Giá trị hao mòn lũy kế -11.649 -12.033 -12.417 -12.801 -13.185
IV. Tài sản dở dang dài hạn 533.458 533.458 533.458 533.458 533.458
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 533.458 533.458 533.458 533.458 533.458
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 616.533 53.108 38.034 35.907 23.647
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 613.723 50.298 35.224 35.907 23.647
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2.810 2.810 2.810 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 964.492 979.947 992.553 998.959 980.134
1. Chi phí trả trước dài hạn 956.845 971.895 983.623 994.155 978.893
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 7.646 8.051 8.930 4.804 1.241
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 22.539.139 22.663.321 24.116.348 23.094.496 24.226.364
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 11.532.811 11.606.296 12.692.530 11.986.344 12.370.620
I. Nợ ngắn hạn 8.701.430 8.557.505 8.399.859 8.126.017 7.592.640
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1.373.457 1.366.373 1.454.725 1.480.698 904.113
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 208.373 181.639 197.886 181.749 143.385
4. Người mua trả tiền trước 3.591 3.591 3.591 26.713 50.835
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 264.202 95.972 491.340 303.292 379.768
6. Phải trả người lao động 9.411 9.928 9.651 9.063 8.789
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 173.183 162.866 504.028 452.864 437.562
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1.501 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 6.629.851 6.700.345 5.706.817 5.640.555 5.636.488
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 37.862 36.791 31.821 31.083 31.701
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 2.831.381 3.048.792 4.292.671 3.860.326 4.777.980
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 20.955 5 404.031 4.031 5
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2.810.426 3.048.786 3.888.640 3.856.295 4.777.975
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 11.006.328 11.057.025 11.423.818 11.108.152 11.855.744
I. Vốn chủ sở hữu 11.006.328 11.057.025 11.423.818 11.108.152 11.855.744
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 8.731.401 8.731.401 8.731.401 8.731.401 9.072.351
2. Thặng dư vốn cổ phần 70.475 70.475 70.475 70.475 410.425
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 243.810 243.810 243.810 243.810 248.463
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1.902.381 1.953.106 2.319.866 2.004.248 2.066.286
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1.801.080 1.801.080 1.801.080 1.954.616 1.951.911
- LNST chưa phân phối kỳ này 101.301 152.026 518.785 49.632 114.374
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 58.261 58.233 58.267 58.219 58.220
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 22.539.139 22.663.321 24.116.348 23.094.496 24.226.364