TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
18.894.227
|
19.570.730
|
21.706.107
|
20.683.356
|
21.462.674
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1.189.922
|
220.698
|
343.676
|
83.961
|
25.200
|
1. Tiền
|
1.189.922
|
220.698
|
343.676
|
83.961
|
25.200
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
15.370
|
15.370
|
115.370
|
100.000
|
100.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
15.370
|
15.370
|
115.370
|
100.000
|
100.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
5.079.334
|
6.369.811
|
7.761.983
|
6.366.677
|
7.143.050
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
2.561.474
|
2.938.502
|
3.860.347
|
1.802.365
|
1.954.727
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.888.732
|
2.777.083
|
3.060.448
|
3.582.228
|
4.252.854
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
639.170
|
664.267
|
859.729
|
1.000.626
|
954.011
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-10.042
|
-10.042
|
-18.542
|
-18.542
|
-18.542
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
12.524.463
|
12.853.545
|
13.400.486
|
14.037.858
|
14.106.010
|
1. Hàng tồn kho
|
12.524.463
|
12.853.545
|
13.400.486
|
14.037.858
|
14.106.010
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
85.137
|
111.305
|
84.592
|
94.860
|
88.413
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.352
|
2.133
|
2.721
|
2.477
|
7.782
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
83.785
|
109.173
|
81.871
|
92.383
|
80.631
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
3.644.912
|
3.092.591
|
2.410.241
|
2.411.140
|
2.763.690
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
714.376
|
714.385
|
38.725
|
38.725
|
425.507
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
337.379
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
714.376
|
714.385
|
38.725
|
38.725
|
88.128
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
752.038
|
748.061
|
744.223
|
741.227
|
738.465
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
349.543
|
346.484
|
343.563
|
340.663
|
337.965
|
- Nguyên giá
|
410.539
|
410.539
|
410.684
|
410.684
|
410.684
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-60.997
|
-64.056
|
-67.121
|
-70.022
|
-72.720
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
402.496
|
401.578
|
400.660
|
400.564
|
400.500
|
- Nguyên giá
|
415.506
|
415.506
|
415.506
|
415.506
|
415.506
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-13.011
|
-13.929
|
-14.846
|
-14.942
|
-15.006
|
III. Bất động sản đầu tư
|
64.015
|
63.631
|
63.247
|
62.863
|
62.479
|
- Nguyên giá
|
75.664
|
75.664
|
75.664
|
75.664
|
75.664
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-11.649
|
-12.033
|
-12.417
|
-12.801
|
-13.185
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
533.458
|
533.458
|
533.458
|
533.458
|
533.458
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
533.458
|
533.458
|
533.458
|
533.458
|
533.458
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
616.533
|
53.108
|
38.034
|
35.907
|
23.647
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
613.723
|
50.298
|
35.224
|
35.907
|
23.647
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
2.810
|
2.810
|
2.810
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
964.492
|
979.947
|
992.553
|
998.959
|
980.134
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
956.845
|
971.895
|
983.623
|
994.155
|
978.893
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
7.646
|
8.051
|
8.930
|
4.804
|
1.241
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
22.539.139
|
22.663.321
|
24.116.348
|
23.094.496
|
24.226.364
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
11.532.811
|
11.606.296
|
12.692.530
|
11.986.344
|
12.370.620
|
I. Nợ ngắn hạn
|
8.701.430
|
8.557.505
|
8.399.859
|
8.126.017
|
7.592.640
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1.373.457
|
1.366.373
|
1.454.725
|
1.480.698
|
904.113
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
208.373
|
181.639
|
197.886
|
181.749
|
143.385
|
4. Người mua trả tiền trước
|
3.591
|
3.591
|
3.591
|
26.713
|
50.835
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
264.202
|
95.972
|
491.340
|
303.292
|
379.768
|
6. Phải trả người lao động
|
9.411
|
9.928
|
9.651
|
9.063
|
8.789
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
173.183
|
162.866
|
504.028
|
452.864
|
437.562
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
1.501
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
6.629.851
|
6.700.345
|
5.706.817
|
5.640.555
|
5.636.488
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
37.862
|
36.791
|
31.821
|
31.083
|
31.701
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
2.831.381
|
3.048.792
|
4.292.671
|
3.860.326
|
4.777.980
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
20.955
|
5
|
404.031
|
4.031
|
5
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
2.810.426
|
3.048.786
|
3.888.640
|
3.856.295
|
4.777.975
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
11.006.328
|
11.057.025
|
11.423.818
|
11.108.152
|
11.855.744
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
11.006.328
|
11.057.025
|
11.423.818
|
11.108.152
|
11.855.744
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
8.731.401
|
8.731.401
|
8.731.401
|
8.731.401
|
9.072.351
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
70.475
|
70.475
|
70.475
|
70.475
|
410.425
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
243.810
|
243.810
|
243.810
|
243.810
|
248.463
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1.902.381
|
1.953.106
|
2.319.866
|
2.004.248
|
2.066.286
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
1.801.080
|
1.801.080
|
1.801.080
|
1.954.616
|
1.951.911
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
101.301
|
152.026
|
518.785
|
49.632
|
114.374
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
58.261
|
58.233
|
58.267
|
58.219
|
58.220
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
22.539.139
|
22.663.321
|
24.116.348
|
23.094.496
|
24.226.364
|