Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 8.255 2.628 1.844.006 437.944 19.927
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 8.255 2.628 1.844.006 437.944 19.927
4. Giá vốn hàng bán 6.563 1.284 1.146.847 262.948 14.974
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 1.693 1.344 697.159 174.995 4.953
6. Doanh thu hoạt động tài chính 202.542 194.043 3.732 1.880 225.928
7. Chi phí tài chính 72.976 74.515 106.861 67.026 63.942
-Trong đó: Chi phí lãi vay 72.976 74.415 71.957 66.840 62.017
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -9.153 -17.162 -15.828 -17 -12.971
9. Chi phí bán hàng 2.743 4.333 59.302 6.595 1.275
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 43.672 44.036 64.086 38.651 40.083
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 75.691 55.342 454.814 64.586 112.610
12. Thu nhập khác 23.986 24.164 2.619 411 248
13. Chi phí khác 12.498 763 9.683 790 11.877
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 11.488 23.401 -7.064 -379 -11.630
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 87.179 78.742 447.750 64.207 100.980
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 37.093 27.938 79.472 -83.325 35.861
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 308 -405 -879 96.913 225
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 37.401 27.533 78.593 13.589 36.085
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 49.778 51.209 369.157 50.618 64.895
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 11 -27 6 12 -28
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 49.767 51.236 369.151 50.607 64.923