1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
68.076
|
162.197
|
8.255
|
2.628
|
1.844.006
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
68.076
|
162.197
|
8.255
|
2.628
|
1.844.006
|
4. Giá vốn hàng bán
|
9.193
|
944
|
6.563
|
1.284
|
1.146.847
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
58.883
|
161.253
|
1.693
|
1.344
|
697.159
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
421.464
|
1.141
|
202.542
|
194.043
|
3.732
|
7. Chi phí tài chính
|
87.774
|
65.513
|
72.976
|
74.515
|
106.861
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
78.777
|
65.513
|
72.976
|
74.415
|
71.957
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-10.550
|
-7.688
|
-9.153
|
-17.162
|
-15.828
|
9. Chi phí bán hàng
|
3.755
|
3.113
|
2.743
|
4.333
|
59.302
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
71.129
|
43.424
|
43.672
|
44.036
|
64.086
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
307.139
|
42.656
|
75.691
|
55.342
|
454.814
|
12. Thu nhập khác
|
70.180
|
33.764
|
23.986
|
24.164
|
2.619
|
13. Chi phí khác
|
25.548
|
130
|
12.498
|
763
|
9.683
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
44.632
|
33.634
|
11.488
|
23.401
|
-7.064
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
351.771
|
76.290
|
87.179
|
78.742
|
447.750
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
69.208
|
23.653
|
37.093
|
27.938
|
79.472
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
308
|
-405
|
-879
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
69.208
|
23.653
|
37.401
|
27.533
|
78.593
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
282.563
|
52.637
|
49.778
|
51.209
|
369.157
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
5
|
53
|
11
|
-27
|
6
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
282.558
|
52.584
|
49.767
|
51.236
|
369.151
|