1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
8.255
|
2.628
|
1.844.006
|
437.944
|
19.927
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
8.255
|
2.628
|
1.844.006
|
437.944
|
19.927
|
4. Giá vốn hàng bán
|
6.563
|
1.284
|
1.146.847
|
262.948
|
14.974
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
1.693
|
1.344
|
697.159
|
174.995
|
4.953
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
202.542
|
194.043
|
3.732
|
1.880
|
225.928
|
7. Chi phí tài chính
|
72.976
|
74.515
|
106.861
|
67.026
|
63.942
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
72.976
|
74.415
|
71.957
|
66.840
|
62.017
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-9.153
|
-17.162
|
-15.828
|
-17
|
-12.971
|
9. Chi phí bán hàng
|
2.743
|
4.333
|
59.302
|
6.595
|
1.275
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
43.672
|
44.036
|
64.086
|
38.651
|
40.083
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
75.691
|
55.342
|
454.814
|
64.586
|
112.610
|
12. Thu nhập khác
|
23.986
|
24.164
|
2.619
|
411
|
248
|
13. Chi phí khác
|
12.498
|
763
|
9.683
|
790
|
11.877
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
11.488
|
23.401
|
-7.064
|
-379
|
-11.630
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
87.179
|
78.742
|
447.750
|
64.207
|
100.980
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
37.093
|
27.938
|
79.472
|
-83.325
|
35.861
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
308
|
-405
|
-879
|
96.913
|
225
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
37.401
|
27.533
|
78.593
|
13.589
|
36.085
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
49.778
|
51.209
|
369.157
|
50.618
|
64.895
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
11
|
-27
|
6
|
12
|
-28
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
49.767
|
51.236
|
369.151
|
50.607
|
64.923
|