Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 68.076 162.197 8.255 2.628 1.844.006
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 68.076 162.197 8.255 2.628 1.844.006
4. Giá vốn hàng bán 9.193 944 6.563 1.284 1.146.847
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 58.883 161.253 1.693 1.344 697.159
6. Doanh thu hoạt động tài chính 421.464 1.141 202.542 194.043 3.732
7. Chi phí tài chính 87.774 65.513 72.976 74.515 106.861
-Trong đó: Chi phí lãi vay 78.777 65.513 72.976 74.415 71.957
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -10.550 -7.688 -9.153 -17.162 -15.828
9. Chi phí bán hàng 3.755 3.113 2.743 4.333 59.302
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 71.129 43.424 43.672 44.036 64.086
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 307.139 42.656 75.691 55.342 454.814
12. Thu nhập khác 70.180 33.764 23.986 24.164 2.619
13. Chi phí khác 25.548 130 12.498 763 9.683
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 44.632 33.634 11.488 23.401 -7.064
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 351.771 76.290 87.179 78.742 447.750
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 69.208 23.653 37.093 27.938 79.472
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 308 -405 -879
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 69.208 23.653 37.401 27.533 78.593
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 282.563 52.637 49.778 51.209 369.157
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 5 53 11 -27 6
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 282.558 52.584 49.767 51.236 369.151