I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1.539.102
|
2.344.352
|
1.493.612
|
889.361
|
689.961
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
24.242
|
168.743
|
-513.715
|
-508.073
|
-6.565
|
- Khấu hao TSCĐ
|
7.319
|
9.538
|
13.990
|
12.685
|
16.698
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
0
|
9.000
|
8.500
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-900
|
0
|
24.399
|
22.216
|
34.904
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-3.962
|
-2.894
|
-1.084.753
|
-931.151
|
-351.627
|
- Lãi tiền gửi
|
-1.260
|
-1.189
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
-1.335
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
23.045
|
163.289
|
533.984
|
379.177
|
284.961
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
1.563.344
|
2.513.095
|
979.897
|
381.288
|
683.397
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
889.879
|
-1.723.487
|
-2.679.229
|
2.463.298
|
-3.323.004
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
1.633.102
|
798.192
|
-1.577.215
|
-26.330
|
-1.053.141
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
742.110
|
251.873
|
365.355
|
-1.640.351
|
-278.906
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
66.736
|
-121.474
|
-87.630
|
-945
|
-34.065
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-284.441
|
-260.154
|
-496.930
|
-418.015
|
-404.686
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-146.853
|
-545.217
|
-261.361
|
-321.418
|
-192.617
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-25.818
|
-33.528
|
-21.542
|
-9.147
|
-13.081
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4.438.060
|
879.301
|
-3.778.656
|
428.381
|
-4.616.102
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-472.011
|
-45.051
|
-80.997
|
-107.677
|
-76.736
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1.864.712
|
-12.220
|
-1.817.881
|
-6.878
|
-100.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
4.475.173
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-2.008.986
|
-2.756.118
|
0
|
-2.965
|
-3.243
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
56.112
|
0
|
600.446
|
1.083.070
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
3.962
|
2.662
|
7.082
|
2.014
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.260
|
1.521
|
1.447
|
4.344
|
7.068
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-4.340.487
|
-2.753.094
|
2.584.824
|
489.283
|
910.159
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
1.079.986
|
2.590
|
682.137
|
1.342.646
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1.155.340
|
3.101.150
|
3.249.015
|
1.748.545
|
2.626.508
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1.453.128
|
-1.866.428
|
-2.290.041
|
-3.105.005
|
-424.642
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-392.949
|
-51
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-690.737
|
2.314.657
|
961.564
|
-674.323
|
3.544.512
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-593.164
|
440.864
|
-232.268
|
243.340
|
-161.431
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
646.334
|
53.166
|
494.030
|
261.762
|
505.107
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
53.170
|
494.030
|
261.762
|
505.103
|
343.676
|