Unit: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 852,422 824,217 972,995 1,076,582 1,362,277
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 852,422 824,217 972,995 1,076,582 1,362,277
4. Giá vốn hàng bán 807,961 757,585 820,156 937,546 1,145,480
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 44,461 66,632 152,839 139,036 216,797
6. Doanh thu hoạt động tài chính 7,929 12,192 13,413 22,734 28,737
7. Chi phí tài chính 14,650 17,633 27,765 45,270 64,274
-Trong đó: Chi phí lãi vay 12,732 14,616 16,938 35,251 44,954
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 39,211 32,746 56,115 51,513 61,405
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -1,472 28,445 82,372 64,986 119,855
12. Thu nhập khác 12,590 2,137 14,548 15,645 161,042
13. Chi phí khác 65 143 185 52 499
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 12,525 1,994 14,364 15,593 160,543
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 11,053 30,438 96,736 80,579 280,398
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,436 8,474 14,875 16,793 56,043
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -2,115 -2,338 5,005 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 4,321 6,136 19,881 16,793 56,043
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 6,733 24,302 76,855 63,787 224,356
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 6,733 24,302 76,855 63,787 224,356