1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
852,422
|
824,217
|
972,995
|
1,076,582
|
1,362,277
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
852,422
|
824,217
|
972,995
|
1,076,582
|
1,362,277
|
4. Giá vốn hàng bán
|
807,961
|
757,585
|
820,156
|
937,546
|
1,145,480
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
44,461
|
66,632
|
152,839
|
139,036
|
216,797
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
7,929
|
12,192
|
13,413
|
22,734
|
28,737
|
7. Chi phí tài chính
|
14,650
|
17,633
|
27,765
|
45,270
|
64,274
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
12,732
|
14,616
|
16,938
|
35,251
|
44,954
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
39,211
|
32,746
|
56,115
|
51,513
|
61,405
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-1,472
|
28,445
|
82,372
|
64,986
|
119,855
|
12. Thu nhập khác
|
12,590
|
2,137
|
14,548
|
15,645
|
161,042
|
13. Chi phí khác
|
65
|
143
|
185
|
52
|
499
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
12,525
|
1,994
|
14,364
|
15,593
|
160,543
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
11,053
|
30,438
|
96,736
|
80,579
|
280,398
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
6,436
|
8,474
|
14,875
|
16,793
|
56,043
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-2,115
|
-2,338
|
5,005
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
4,321
|
6,136
|
19,881
|
16,793
|
56,043
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
6,733
|
24,302
|
76,855
|
63,787
|
224,356
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
6,733
|
24,302
|
76,855
|
63,787
|
224,356
|