TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
128.808
|
278.538
|
411.670
|
351.659
|
636.902
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
46.875
|
57.030
|
50.126
|
99.441
|
220.877
|
1. Tiền
|
11.875
|
7.030
|
15.126
|
9.441
|
40.877
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
35.000
|
50.000
|
35.000
|
90.000
|
180.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
19.000
|
50.248
|
196.000
|
81.000
|
190.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
19.000
|
50.248
|
196.000
|
81.000
|
190.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
33.286
|
140.841
|
109.825
|
78.259
|
119.383
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
16.228
|
109.846
|
62.431
|
45.950
|
66.065
|
2. Trả trước cho người bán
|
4.801
|
3.986
|
20.763
|
4.495
|
6.711
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
21.616
|
36.368
|
45.887
|
47.070
|
56.939
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-9.359
|
-9.359
|
-19.257
|
-19.257
|
-10.332
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
15.364
|
12.154
|
17.415
|
22.645
|
34.201
|
1. Hàng tồn kho
|
15.364
|
12.154
|
17.415
|
22.645
|
34.201
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
14.283
|
18.265
|
38.304
|
70.314
|
72.441
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2.842
|
3.141
|
7.511
|
16.537
|
15.962
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
11.432
|
15.115
|
30.784
|
53.767
|
56.469
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
10
|
10
|
10
|
10
|
10
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
663.528
|
596.948
|
509.593
|
959.728
|
1.527.789
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
4
|
4
|
14.794
|
16.031
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
4
|
4
|
14.794
|
16.031
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
493.404
|
546.469
|
431.593
|
803.217
|
1.388.204
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
493.404
|
546.469
|
431.593
|
803.103
|
1.387.977
|
- Nguyên giá
|
801.072
|
849.197
|
586.812
|
1.034.782
|
1.630.775
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-307.667
|
-302.728
|
-155.218
|
-231.680
|
-242.799
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
114
|
227
|
- Nguyên giá
|
218
|
218
|
218
|
358
|
518
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-218
|
-218
|
-218
|
-244
|
-291
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
155.428
|
0
|
5.636
|
12
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
155.428
|
0
|
5.636
|
12
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
14.695
|
50.475
|
72.360
|
141.705
|
123.554
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
10.075
|
43.517
|
70.407
|
139.753
|
121.602
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
4.620
|
6.958
|
1.952
|
1.952
|
1.952
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
792.336
|
875.486
|
921.264
|
1.311.386
|
2.164.691
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
471.260
|
531.325
|
474.643
|
716.915
|
1.165.515
|
I. Nợ ngắn hạn
|
161.065
|
262.313
|
245.335
|
266.473
|
376.286
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
64.324
|
74.591
|
59.955
|
82.865
|
136.397
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
50.339
|
140.909
|
95.302
|
101.430
|
133.306
|
4. Người mua trả tiền trước
|
14.665
|
6.986
|
9.344
|
38
|
532
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.918
|
3.383
|
12.645
|
2.360
|
21.705
|
6. Phải trả người lao động
|
10.269
|
14.689
|
25.782
|
32.682
|
32.578
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
2.809
|
8.786
|
21.055
|
7.124
|
7.406
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
6.807
|
18.829
|
16.370
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
16.229
|
12.968
|
13.574
|
16.116
|
21.371
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
513
|
1
|
872
|
5.029
|
6.621
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
310.194
|
269.012
|
229.308
|
450.441
|
789.229
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
310.194
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
269.012
|
229.308
|
450.441
|
789.229
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
321.076
|
344.161
|
446.620
|
594.472
|
999.176
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
321.076
|
344.161
|
446.620
|
594.472
|
999.176
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
295.000
|
311.100
|
311.100
|
430.873
|
660.960
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
165
|
105
|
10
|
-162
|
-406
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
5.641
|
8.207
|
10.150
|
97.850
|
113.866
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
20.271
|
24.750
|
125.360
|
65.911
|
224.756
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
11.719
|
450
|
76
|
1.843
|
400
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
8.552
|
24.300
|
125.284
|
64.068
|
224.356
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
792.336
|
875.486
|
921.264
|
1.311.386
|
2.164.691
|