Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 128.808 278.538 411.670 351.659 636.902
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 46.875 57.030 50.126 99.441 220.877
1. Tiền 11.875 7.030 15.126 9.441 40.877
2. Các khoản tương đương tiền 35.000 50.000 35.000 90.000 180.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 19.000 50.248 196.000 81.000 190.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 19.000 50.248 196.000 81.000 190.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 33.286 140.841 109.825 78.259 119.383
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 16.228 109.846 62.431 45.950 66.065
2. Trả trước cho người bán 4.801 3.986 20.763 4.495 6.711
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 21.616 36.368 45.887 47.070 56.939
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -9.359 -9.359 -19.257 -19.257 -10.332
IV. Tổng hàng tồn kho 15.364 12.154 17.415 22.645 34.201
1. Hàng tồn kho 15.364 12.154 17.415 22.645 34.201
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 14.283 18.265 38.304 70.314 72.441
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2.842 3.141 7.511 16.537 15.962
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 11.432 15.115 30.784 53.767 56.469
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 10 10 10 10 10
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 663.528 596.948 509.593 959.728 1.527.789
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 4 4 14.794 16.031
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 4 4 14.794 16.031
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 493.404 546.469 431.593 803.217 1.388.204
1. Tài sản cố định hữu hình 493.404 546.469 431.593 803.103 1.387.977
- Nguyên giá 801.072 849.197 586.812 1.034.782 1.630.775
- Giá trị hao mòn lũy kế -307.667 -302.728 -155.218 -231.680 -242.799
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 114 227
- Nguyên giá 218 218 218 358 518
- Giá trị hao mòn lũy kế -218 -218 -218 -244 -291
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 155.428 0 5.636 12 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 155.428 0 5.636 12 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 14.695 50.475 72.360 141.705 123.554
1. Chi phí trả trước dài hạn 10.075 43.517 70.407 139.753 121.602
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 4.620 6.958 1.952 1.952 1.952
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 792.336 875.486 921.264 1.311.386 2.164.691
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 471.260 531.325 474.643 716.915 1.165.515
I. Nợ ngắn hạn 161.065 262.313 245.335 266.473 376.286
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 64.324 74.591 59.955 82.865 136.397
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 50.339 140.909 95.302 101.430 133.306
4. Người mua trả tiền trước 14.665 6.986 9.344 38 532
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.918 3.383 12.645 2.360 21.705
6. Phải trả người lao động 10.269 14.689 25.782 32.682 32.578
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 2.809 8.786 21.055 7.124 7.406
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 6.807 18.829 16.370
11. Phải trả ngắn hạn khác 16.229 12.968 13.574 16.116 21.371
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 513 1 872 5.029 6.621
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 310.194 269.012 229.308 450.441 789.229
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 310.194 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 269.012 229.308 450.441 789.229
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 321.076 344.161 446.620 594.472 999.176
I. Vốn chủ sở hữu 321.076 344.161 446.620 594.472 999.176
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 295.000 311.100 311.100 430.873 660.960
2. Thặng dư vốn cổ phần 165 105 10 -162 -406
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 5.641 8.207 10.150 97.850 113.866
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 20.271 24.750 125.360 65.911 224.756
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 11.719 450 76 1.843 400
- LNST chưa phân phối kỳ này 8.552 24.300 125.284 64.068 224.356
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 792.336 875.486 921.264 1.311.386 2.164.691