Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -102.154 13.824 2.069 525 -35.981
2. Điều chỉnh cho các khoản 41.974 25.310 20.260 21.937 13.116
- Khấu hao TSCĐ 28.846 26.285 25.729 26.005 25.962
- Các khoản dự phòng 11.655 -184 487 -11.283 -6.956
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 74 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 863 -2.141 -6.576 6.168 -6.232
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 610 1.350 621 973 341
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -60.180 39.135 22.329 22.462 -22.865
- Tăng, giảm các khoản phải thu 58.965 -10.762 16.324 -19.680 35.850
- Tăng, giảm hàng tồn kho -16.841 -87.511 92.273 -373.576 404.171
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -4.309 76.411 -91.370 344.895 -425.466
- Tăng giảm chi phí trả trước 9.096 6.683 8.245 -6.267 2.499
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -610 -1.350 -621 -973 -352
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 0 0 -46
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 -12
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -13.878 22.606 47.181 -33.139 -6.222
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -2.715 -14.879 -1.316 -951 -6.613
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 4 226 466 12.095 433
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 600
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -10.794 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 21.204 0 12.241 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 691 2.179 2.611 1.667 1.826
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 8.390 -12.474 1.761 25.051 -3.754
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 133.538 358.394 103.335 66.659 12.708
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -120.676 -360.368 -103.958 -86.927 -14.752
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 -456 -391 -1.642 -1.160
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 12.862 -2.431 -1.014 -21.911 -3.204
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 7.375 7.702 47.929 -29.999 -13.180
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 31.231 38.610 46.311 94.240 63.229
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 38.606 46.311 94.240 64.242 50.049