TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
237.790
|
238.118
|
213.541
|
213.907
|
254.369
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
35.032
|
13.847
|
9.241
|
15.615
|
15.432
|
1. Tiền
|
35.032
|
13.847
|
9.241
|
15.615
|
15.432
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
10.653
|
10.685
|
6.531
|
1.354
|
9.161
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
11.022
|
11.022
|
7.152
|
1.697
|
8.794
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-369
|
-337
|
-621
|
-343
|
-383
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
750
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
165.303
|
156.976
|
159.969
|
158.281
|
197.719
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
74.549
|
60.416
|
58.675
|
60.882
|
110.547
|
2. Trả trước cho người bán
|
15.339
|
15.104
|
16.084
|
6.671
|
9.972
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
92.461
|
98.502
|
102.255
|
107.731
|
97.697
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-17.046
|
-17.046
|
-17.046
|
-17.003
|
-20.497
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
20.825
|
47.510
|
31.431
|
31.909
|
25.709
|
1. Hàng tồn kho
|
20.825
|
47.510
|
31.431
|
31.909
|
25.709
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
5.977
|
9.101
|
6.370
|
6.749
|
6.348
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
283
|
1.035
|
512
|
598
|
365
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
5.655
|
7.760
|
5.622
|
5.640
|
5.247
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
40
|
306
|
235
|
511
|
736
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
20.006
|
19.011
|
18.375
|
18.011
|
18.052
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
10
|
10
|
10
|
10
|
10
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
10
|
10
|
10
|
10
|
10
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
18.772
|
17.919
|
17.087
|
16.407
|
16.192
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
18.772
|
17.919
|
17.087
|
16.407
|
16.192
|
- Nguyên giá
|
88.680
|
88.680
|
88.680
|
88.809
|
89.363
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-69.907
|
-70.760
|
-71.592
|
-72.402
|
-73.171
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
1.026
|
1.026
|
1.026
|
1.026
|
1.026
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.026
|
-1.026
|
-1.026
|
-1.026
|
-1.026
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
252
|
252
|
252
|
252
|
252
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-252
|
-252
|
-252
|
-252
|
-252
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
361
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
361
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
400
|
400
|
400
|
400
|
400
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-400
|
-400
|
-400
|
-400
|
-400
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1.223
|
1.082
|
1.277
|
1.594
|
1.489
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1.223
|
1.082
|
1.277
|
1.594
|
1.489
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
257.796
|
257.129
|
231.916
|
231.918
|
272.421
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
198.821
|
202.923
|
174.694
|
174.420
|
214.701
|
I. Nợ ngắn hạn
|
188.357
|
193.130
|
163.824
|
170.157
|
209.564
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
47.634
|
43.086
|
46.063
|
49.214
|
56.069
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
10.407
|
5.239
|
7.698
|
17.435
|
35.728
|
4. Người mua trả tiền trước
|
114.532
|
131.360
|
91.482
|
89.784
|
102.012
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
568
|
363
|
334
|
470
|
1.511
|
6. Phải trả người lao động
|
169
|
322
|
1.206
|
562
|
412
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.129
|
1.161
|
4.965
|
3.760
|
1.129
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
11.083
|
8.817
|
9.355
|
6.268
|
9.063
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
171
|
171
|
171
|
171
|
1.175
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2.664
|
2.612
|
2.549
|
2.494
|
2.464
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
10.465
|
9.794
|
10.870
|
4.263
|
5.137
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
50
|
50
|
50
|
50
|
50
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
10.415
|
9.744
|
10.820
|
4.213
|
5.087
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
58.974
|
54.206
|
57.222
|
57.498
|
57.719
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
58.974
|
54.206
|
57.222
|
57.498
|
57.719
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
50.000
|
50.000
|
50.000
|
50.000
|
50.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
13.258
|
13.258
|
13.258
|
13.258
|
13.258
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
16.767
|
16.767
|
16.767
|
16.767
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-21.051
|
-25.820
|
-22.803
|
-22.527
|
-22.306
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-7.866
|
-23.316
|
-23.316
|
-23.316
|
-23.316
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-13.185
|
-2.503
|
513
|
789
|
1.010
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
16.767
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
257.796
|
257.129
|
231.916
|
231.918
|
272.421
|