Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 14.127.716 17.902.246 17.919.685 17.782.507 19.430.239
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 212.961 391.114 254.321 274.118 369.044
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 13.914.754 17.511.132 17.665.364 17.508.389 19.061.195
4. Giá vốn hàng bán 13.220.353 16.584.366 16.683.375 16.829.801 18.155.741
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 694.401 926.766 981.989 678.588 905.454
6. Doanh thu hoạt động tài chính 43.972 90.062 179.514 295.044 183.398
7. Chi phí tài chính 86.072 95.091 449.193 312.905 170.594
-Trong đó: Chi phí lãi vay 75.554 82.919 162.129 215.621 145.003
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -933 -606 -7.466 -4.884 -8.398
9. Chi phí bán hàng 252.454 285.696 335.916 335.332 421.803
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 197.756 260.465 165.086 149.157 221.614
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 201.157 374.971 203.842 171.354 266.443
12. Thu nhập khác 16.557 28.302 22.146 27.906 31.143
13. Chi phí khác 8.481 4.607 2.896 14.776 13.902
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 8.076 23.695 19.249 13.130 17.241
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 209.233 398.666 223.091 184.484 283.684
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 66.557 97.464 45.255 45.438 60.318
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 1.928 3.056
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 66.557 97.464 45.255 47.365 63.374
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 142.676 301.202 177.836 137.119 220.310
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 14.012 24.092 42.737 36.606 47.514
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 128.663 198.742 135.105 100.513 172.796