Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 3.357.461 3.421.661 4.088.764 3.623.660 4.362.531
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 53.868 56.786 74.405 79.694 73.155
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 3.303.593 3.364.875 4.014.358 3.543.966 4.289.377
4. Giá vốn hàng bán 2.669.492 2.791.199 3.404.580 2.884.187 3.549.705
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 634.101 573.676 609.778 659.779 739.672
6. Doanh thu hoạt động tài chính 47.898 54.674 81.850 93.787 92.565
7. Chi phí tài chính 35.569 32.717 63.985 75.280 56.726
-Trong đó: Chi phí lãi vay 33.373 32.392 55.983 68.174 43.883
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 345.520 312.025 338.178 381.523 417.624
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 152.210 132.376 136.196 162.393 214.851
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 148.700 151.231 153.269 134.369 143.037
12. Thu nhập khác 7.790 27.859 7.864 4.560 6.719
13. Chi phí khác 879 19.073 921 3.323 666
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 6.911 8.787 6.943 1.236 6.053
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 155.611 160.018 160.212 135.606 149.090
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 30.876 34.256 34.272 32.725 33.241
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 255 -55 -678 972 -114
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 31.131 34.201 33.595 33.697 33.127
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 124.480 125.816 126.618 101.909 115.963
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 7.975 5.784 5.267 6.608 7.324
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 116.504 120.032 121.350 95.301 108.639