I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
156.069
|
160.018
|
160.212
|
135.606
|
149.090
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
55.164
|
30.513
|
8.554
|
3.558
|
1.925
|
- Khấu hao TSCĐ
|
52.984
|
46.874
|
42.777
|
41.135
|
37.446
|
- Các khoản dự phòng
|
14.386
|
4.284
|
-11.583
|
-19.014
|
427
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-1.531
|
-3.273
|
-4.673
|
126
|
4.957
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-43.000
|
-49.764
|
-73.950
|
-86.864
|
-84.788
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
32.325
|
32.392
|
55.983
|
68.174
|
43.883
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
211.234
|
190.531
|
168.766
|
139.164
|
151.015
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
15.323
|
-56.498
|
16.965
|
-9.615
|
-82.563
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
37.489
|
-76.299
|
44.408
|
-23.080
|
-34.684
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-47.893
|
84.332
|
83.501
|
-124.491
|
395.414
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
27.470
|
-7.003
|
-12.949
|
23.666
|
-6.014
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-32.720
|
-32.392
|
-54.886
|
-69.975
|
-41.686
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-34.620
|
-32.274
|
-33.143
|
-36.774
|
-32.020
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2.323
|
-7.533
|
-10.879
|
-1.628
|
-5.885
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
173.959
|
62.864
|
201.783
|
-102.734
|
343.577
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-26.009
|
-12.199
|
-42.952
|
-19.933
|
-25.504
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
724
|
558
|
459
|
780
|
193
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1.347.300
|
-2.061.800
|
-1.496.100
|
-2.135.700
|
-1.830.021
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
1.321.500
|
1.649.400
|
1.391.800
|
2.110.300
|
1.523.600
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
44.282
|
48.040
|
38.655
|
105.840
|
80.769
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-6.802
|
-376.001
|
-108.138
|
61.287
|
-250.963
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1.906.895
|
2.517.359
|
3.093.762
|
2.964.001
|
3.047.539
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1.868.569
|
-2.180.022
|
-3.104.627
|
-2.812.780
|
-3.039.609
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-194.365
|
-18.863
|
-90.538
|
-91.571
|
-77.718
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-156.040
|
318.474
|
-101.402
|
59.651
|
-69.788
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
11.116
|
5.338
|
-7.757
|
18.203
|
22.826
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
42.446
|
53.562
|
58.900
|
51.143
|
69.347
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
53.562
|
58.900
|
51.143
|
69.347
|
92.173
|