I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
31.478
|
36.415
|
44.053
|
41.229
|
27.393
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
1.379
|
1.643
|
1.014
|
-2.148
|
6.415
|
- Khấu hao TSCĐ
|
10.123
|
9.679
|
9.330
|
7.869
|
9.240
|
- Các khoản dự phòng
|
-140
|
-31
|
98
|
184
|
177
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-1.067
|
2.843
|
3.307
|
-665
|
5.590
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-20.136
|
-21.052
|
-21.571
|
-21.353
|
-20.602
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
12.599
|
10.205
|
9.850
|
11.818
|
12.010
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
32.857
|
38.058
|
45.067
|
39.082
|
33.808
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-30.432
|
-27.620
|
6.786
|
-26.015
|
-35.849
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-6.351
|
18.073
|
-4.681
|
-4.559
|
-43.518
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-38.413
|
125.506
|
89.310
|
136.523
|
27.692
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-1.877
|
-4.566
|
-1.101
|
8.573
|
-7.592
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-13.315
|
-9.704
|
-8.641
|
-12.462
|
-10.879
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-10.036
|
-6.678
|
-6.582
|
-8.378
|
-10.381
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
-5.885
|
|
5.092
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-67.567
|
127.183
|
120.158
|
137.856
|
-46.719
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-787
|
-1.918
|
-3.941
|
-9.032
|
-10.863
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
156
|
0
|
213
|
-56
|
39
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-522.000
|
-290.400
|
-432.557
|
-257.864
|
-849.200
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
437.000
|
65.300
|
383.000
|
420.900
|
654.400
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
-87.510
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
105.840
|
2.443
|
24.234
|
23.890
|
30.201
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-67.301
|
-224.575
|
-29.051
|
177.838
|
-175.423
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
843.766
|
633.173
|
733.615
|
731.285
|
949.466
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-696.473
|
-529.310
|
-788.954
|
-974.729
|
-746.616
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
-72.403
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
147.292
|
103.863
|
-55.339
|
-315.848
|
202.850
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
12.424
|
6.472
|
35.768
|
-153
|
-19.293
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
56.922
|
69.347
|
75.819
|
111.619
|
111.465
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
1
|
0
|
32
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
69.347
|
75.819
|
111.619
|
111.465
|
92.173
|