I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
87.695
|
49.698
|
146.281
|
119.137
|
312.911
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-2.308
|
4.821
|
8.512
|
7.298
|
|
- Khấu hao TSCĐ
|
14.033
|
13.165
|
14.485
|
14.096
|
55.471
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
|
|
|
10.627
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-16.341
|
-8.344
|
-5.972
|
-6.798
|
-29.443
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
|
|
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
85.387
|
54.519
|
154.793
|
126.436
|
349.566
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-83.470
|
7.813
|
-93.080
|
22.860
|
41.663
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-4.511
|
-440
|
472
|
-1.245
|
-1.913
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-239.753
|
-132.034
|
463.553
|
-90.926
|
333.824
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-4.662
|
4.518
|
5.535
|
-2.648
|
4.318
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
|
|
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-7.522
|
-17.822
|
-12.795
|
-26.977
|
-81.439
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-6.913
|
-3.389
|
-10.201
|
-4.442
|
-24.114
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-261.445
|
-86.834
|
508.277
|
23.057
|
621.905
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-13.101
|
-9.476
|
-19.737
|
82
|
-28.628
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
21
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-230.201
|
-50.000
|
-200.155
|
-100.000
|
-860.267
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
190.000
|
50.000
|
300.000
|
20.000
|
630.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
16.480
|
2.835
|
17.973
|
2.672
|
35.218
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-36.802
|
-6.642
|
98.081
|
-77.246
|
-223.677
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
|
|
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
-148.496
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
-148.496
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-298.246
|
-93.475
|
606.358
|
-54.189
|
249.732
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1.433.419
|
1.135.173
|
1.041.697
|
1.648.055
|
1.135.173
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1.135.173
|
1.041.697
|
1.648.055
|
1.593.866
|
1.384.905
|