1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
5.102.251
|
5.858.296
|
7.024.163
|
5.905.227
|
6.659.744
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
300.701
|
243.461
|
203.474
|
227.874
|
221.062
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
4.801.551
|
5.614.835
|
6.820.689
|
5.677.353
|
6.438.682
|
4. Giá vốn hàng bán
|
3.921.992
|
4.840.244
|
5.974.163
|
4.792.197
|
5.495.064
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
879.559
|
774.591
|
846.526
|
885.156
|
943.619
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.014
|
4.300
|
10.552
|
10.444
|
14.523
|
7. Chi phí tài chính
|
17.623
|
12.179
|
10.374
|
12.815
|
9.205
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
17.580
|
12.079
|
8.215
|
12.763
|
8.981
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
720.402
|
595.304
|
631.740
|
655.766
|
699.536
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
71.584
|
73.420
|
96.117
|
86.514
|
108.470
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
70.964
|
97.988
|
118.847
|
140.505
|
140.930
|
12. Thu nhập khác
|
3.055
|
1.712
|
6.388
|
6.536
|
8.909
|
13. Chi phí khác
|
1.386
|
41
|
1.003
|
1.462
|
979
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1.669
|
1.671
|
5.385
|
5.074
|
7.930
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
72.633
|
99.659
|
124.232
|
145.579
|
148.860
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
17.883
|
26.823
|
21.662
|
31.092
|
38.970
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-2.077
|
-6.515
|
4.201
|
8.327
|
-6.077
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
15.806
|
20.308
|
25.862
|
39.418
|
32.894
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
56.827
|
79.352
|
98.370
|
106.160
|
115.967
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
56.827
|
79.352
|
98.370
|
106.160
|
115.967
|