1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.562.691
|
1.516.979
|
1.667.378
|
1.705.496
|
1.769.891
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
51.327
|
41.876
|
55.349
|
63.832
|
60.005
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.511.364
|
1.475.104
|
1.612.029
|
1.641.664
|
1.709.886
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.308.392
|
1.247.111
|
1.381.461
|
1.390.404
|
1.476.130
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
202.972
|
227.993
|
230.568
|
251.260
|
233.756
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
4.189
|
2.516
|
2.407
|
4.403
|
5.197
|
7. Chi phí tài chính
|
3.495
|
2.070
|
1.723
|
2.589
|
2.823
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3.477
|
2.070
|
1.661
|
2.554
|
2.696
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
150.421
|
171.142
|
163.053
|
183.739
|
181.561
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
17.480
|
23.502
|
28.716
|
24.234
|
32.018
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
35.765
|
33.795
|
39.483
|
45.101
|
22.552
|
12. Thu nhập khác
|
1.509
|
1.874
|
2.851
|
478
|
3.706
|
13. Chi phí khác
|
1.432
|
6
|
59
|
611
|
303
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
77
|
1.867
|
2.793
|
-133
|
3.403
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
35.842
|
35.662
|
42.275
|
44.967
|
25.955
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
9.655
|
7.121
|
7.519
|
9.599
|
14.731
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
7.072
|
43
|
1.112
|
-56
|
-7.176
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
16.726
|
7.164
|
8.631
|
9.543
|
7.555
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
19.116
|
28.498
|
33.644
|
35.424
|
18.400
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
19.116
|
28.498
|
33.644
|
35.424
|
18.400
|