1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
6.662
|
14.073
|
10.378
|
12.241
|
11.900
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
6.662
|
14.073
|
10.378
|
12.241
|
11.900
|
4. Giá vốn hàng bán
|
5.088
|
7.805
|
3.000
|
6.731
|
9.409
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
1.574
|
6.267
|
7.378
|
5.510
|
2.491
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2.816
|
362
|
224
|
373
|
234
|
7. Chi phí tài chính
|
322
|
-1.604
|
-380
|
-315
|
-392
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
0
|
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
52
|
272
|
2.560
|
232
|
-2.191
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3.758
|
2.857
|
3.954
|
4.541
|
3.521
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
259
|
5.104
|
1.468
|
1.425
|
1.788
|
12. Thu nhập khác
|
24
|
371
|
371
|
347
|
671
|
13. Chi phí khác
|
117
|
37
|
39
|
88
|
372
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-93
|
334
|
332
|
259
|
299
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
166
|
5.438
|
1.801
|
1.684
|
2.087
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
99
|
59
|
822
|
57
|
56
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
99
|
59
|
822
|
57
|
56
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
68
|
5.379
|
978
|
1.627
|
2.031
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-412
|
1.297
|
629
|
-356
|
232
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
479
|
4.083
|
349
|
1.983
|
1.798
|