Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 6.662 14.073 10.378 12.241 11.900
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 6.662 14.073 10.378 12.241 11.900
4. Giá vốn hàng bán 5.088 7.805 3.000 6.731 9.409
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 1.574 6.267 7.378 5.510 2.491
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2.816 362 224 373 234
7. Chi phí tài chính 322 -1.604 -380 -315 -392
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 52 272 2.560 232 -2.191
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3.758 2.857 3.954 4.541 3.521
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 259 5.104 1.468 1.425 1.788
12. Thu nhập khác 24 371 371 347 671
13. Chi phí khác 117 37 39 88 372
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -93 334 332 259 299
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 166 5.438 1.801 1.684 2.087
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 99 59 822 57 56
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 99 59 822 57 56
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 68 5.379 978 1.627 2.031
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -412 1.297 629 -356 232
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 479 4.083 349 1.983 1.798