Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 2.428 6.160 -12.115 6.541 45
2. Điều chỉnh cho các khoản -8.852 -16.312 3.093 -2.471 -2.205
- Khấu hao TSCĐ -448 -517 688 108 -416
- Các khoản dự phòng -9.867 -11.216 3.775 -2.757 -2.240
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 2.248 -4.267 -1.370 216 450
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -785 -312 0 -409 0
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 0 0 0 371 0
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -6.425 -10.152 -9.022 4.070 -2.160
- Tăng, giảm các khoản phải thu -5.592 8.052 -7.320 -563 -8.395
- Tăng, giảm hàng tồn kho 0 0 -189 134 -157
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 5.412 4.715 7.895 2.846 5.722
- Tăng giảm chi phí trả trước -149 -1.011 -126 1.318 -210
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả 0 0 0 -6 0
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 0 0 0 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -6.753 1.605 -8.761 7.800 -5.200
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 350 612 -659 -87 432
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 -5.774 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 1.690 13.681 6.860 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 1.000 0 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -28.336 0 5.481 2.048
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 10.096 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 82 312 109 239 0
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 3.123 -13.731 6.310 9.955 2.480
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 22.049 1.046 0 2.200
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 19 -8.541 0 -12.187 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1.500 -6.900 0 0 0
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 531 1.254 0 30
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -1.481 7.139 2.300 -12.187 2.230
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -5.112 -4.987 -151 5.568 -490
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 10.700 5.334 7.253 2.500 8.067
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 5.588 216 2.509 8.068 7.577