Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2.584 210 218 218 202
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 2.584 210 218 218 202
4. Giá vốn hàng bán 2.133 139 139 139 139
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 450 71 79 79 63
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.564 62 218 95 365
7. Chi phí tài chính 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -50 0 -35 -114
9. Chi phí bán hàng 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 223 257 2.727 153 166
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 1.741 -123 -2.464 22 147
12. Thu nhập khác 466 0 1
13. Chi phí khác 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 466 0 1
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 2.207 -123 -2.464 22 148
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 75 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 75 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 2.132 -123 -2.464 22 148
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -1 -1 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 2.133 -123 -2.464 22 148