TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2.762.125
|
2.692.676
|
2.686.645
|
2.664.202
|
2.572.841
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
145.836
|
129.599
|
75.878
|
164.643
|
190.404
|
1. Tiền
|
69.536
|
89.599
|
75.878
|
153.243
|
170.004
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
76.300
|
40.000
|
0
|
11.400
|
20.400
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1.997.490
|
2.001.148
|
2.010.987
|
1.892.730
|
1.683.004
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
1.997.490
|
2.001.148
|
2.010.987
|
1.892.730
|
1.683.004
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
193.055
|
202.030
|
196.206
|
197.190
|
199.814
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
58.067
|
59.309
|
35.877
|
53.471
|
82.345
|
2. Trả trước cho người bán
|
72.954
|
73.933
|
72.530
|
75.934
|
71.538
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
68.198
|
73.934
|
92.954
|
73.051
|
50.660
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-6.164
|
-5.147
|
-5.155
|
-5.266
|
-4.730
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
322.161
|
270.458
|
271.871
|
296.911
|
416.594
|
1. Hàng tồn kho
|
324.596
|
270.676
|
272.088
|
297.128
|
416.812
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-2.435
|
-218
|
-218
|
-218
|
-218
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
103.583
|
89.441
|
131.703
|
112.728
|
83.025
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
5.595
|
7.873
|
26.913
|
30.950
|
5.245
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
52.622
|
53.342
|
54.183
|
54.051
|
55.907
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
45.366
|
28.227
|
50.608
|
27.727
|
21.873
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
3.398.843
|
3.297.057
|
3.307.998
|
3.377.509
|
3.370.841
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
215
|
216
|
232
|
229
|
235
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
215
|
216
|
232
|
229
|
235
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1.779.578
|
1.762.937
|
1.745.183
|
1.712.694
|
1.809.772
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1.778.989
|
1.762.376
|
1.744.649
|
1.712.189
|
1.809.294
|
- Nguyên giá
|
2.761.233
|
2.783.296
|
2.805.865
|
2.807.033
|
2.951.345
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-982.244
|
-1.020.920
|
-1.061.216
|
-1.094.844
|
-1.142.051
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
589
|
562
|
534
|
505
|
478
|
- Nguyên giá
|
1.419
|
1.428
|
1.437
|
1.436
|
1.460
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-830
|
-866
|
-903
|
-931
|
-981
|
III. Bất động sản đầu tư
|
185.085
|
181.415
|
177.744
|
174.073
|
170.836
|
- Nguyên giá
|
261.566
|
261.566
|
261.566
|
261.566
|
262.004
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-76.481
|
-80.151
|
-83.822
|
-87.493
|
-91.168
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
486.446
|
493.585
|
502.432
|
512.722
|
466.269
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
78.726
|
79.202
|
79.231
|
79.262
|
75.977
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
407.720
|
414.383
|
423.201
|
433.459
|
390.293
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
572.726
|
487.598
|
513.132
|
608.496
|
551.311
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
322.879
|
344.396
|
366.085
|
387.168
|
379.267
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
130.766
|
130.766
|
130.766
|
130.766
|
130.766
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
119.081
|
12.435
|
16.280
|
90.562
|
41.277
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
374.792
|
371.307
|
369.275
|
369.295
|
372.418
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
345.816
|
345.295
|
344.664
|
343.815
|
337.209
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
28.977
|
26.012
|
24.611
|
25.480
|
35.208
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
6.160.967
|
5.989.733
|
5.994.643
|
6.041.711
|
5.943.683
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2.344.923
|
2.089.876
|
2.005.828
|
1.948.224
|
2.012.168
|
I. Nợ ngắn hạn
|
881.494
|
635.405
|
559.573
|
543.305
|
619.608
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
276.793
|
279.394
|
179.596
|
166.265
|
60.000
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
47.705
|
29.088
|
64.786
|
26.826
|
46.548
|
4. Người mua trả tiền trước
|
7.733
|
28.122
|
15.021
|
22.502
|
3.539
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
35.380
|
9.361
|
12.889
|
28.512
|
44.529
|
6. Phải trả người lao động
|
95.309
|
30.802
|
36.958
|
47.186
|
80.228
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
166.272
|
166.310
|
162.477
|
166.000
|
160.582
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
45.849
|
48.603
|
49.947
|
50.086
|
49.236
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
158.036
|
25.734
|
25.029
|
26.978
|
133.782
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
48.418
|
17.991
|
12.870
|
8.949
|
41.162
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1.463.429
|
1.454.471
|
1.446.255
|
1.404.919
|
1.392.560
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
78.766
|
78.776
|
78.712
|
78.785
|
78.788
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
41.765
|
44.418
|
44.734
|
11.144
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
4.522
|
4.119
|
1.976
|
1.679
|
1.679
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
1.338.376
|
1.327.158
|
1.320.833
|
1.313.311
|
1.312.093
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
3.816.044
|
3.899.857
|
3.988.815
|
4.093.487
|
3.931.515
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
3.815.970
|
3.900.447
|
3.991.787
|
4.096.150
|
3.930.823
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.354.992
|
1.354.992
|
1.354.992
|
1.354.992
|
1.354.992
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
21.238
|
21.238
|
21.238
|
21.238
|
21.238
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
202.719
|
212.084
|
232.916
|
233.098
|
285.272
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
1.299.488
|
1.299.488
|
1.372.212
|
1.372.212
|
1.372.212
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
769.421
|
839.407
|
831.487
|
929.763
|
716.519
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
183.772
|
766.330
|
693.784
|
693.784
|
285.074
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
585.649
|
73.077
|
137.703
|
235.980
|
431.445
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
168.112
|
173.238
|
178.942
|
184.846
|
180.590
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
74
|
-590
|
-2.972
|
-2.663
|
692
|
1. Nguồn kinh phí
|
74
|
-590
|
-2.972
|
-3.438
|
-63
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
775
|
755
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
6.160.967
|
5.989.733
|
5.994.643
|
6.041.711
|
5.943.683
|