I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
186.774
|
90.272
|
81.149
|
116.070
|
268.321
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-16.150
|
-11.540
|
-3.012
|
-33.899
|
-14.794
|
- Khấu hao TSCĐ
|
42.911
|
35.184
|
36.675
|
37.987
|
34.563
|
- Các khoản dự phòng
|
1.726
|
-762
|
7.830
|
-6.851
|
16.006
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-329
|
-892
|
1.695
|
-1.122
|
101
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-65.125
|
-49.031
|
-54.915
|
-67.245
|
-66.538
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
4.573
|
4.013
|
5.651
|
3.332
|
1.073
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
94
|
-52
|
52
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
170.624
|
78.731
|
78.137
|
82.170
|
253.527
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-58.209
|
11.592
|
-6.611
|
5.786
|
-9.730
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-27.377
|
54.680
|
1.135
|
-25.061
|
-119.781
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-403
|
-81.262
|
15.472
|
-13.291
|
12.356
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
13.743
|
-5.707
|
-20.997
|
-3.189
|
32.311
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-4.416
|
-4.041
|
-7.539
|
-2.912
|
-1.526
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-22.446
|
-27.764
|
-7.056
|
-1.516
|
-23.466
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2.474
|
-35.259
|
-2.271
|
-1.288
|
6.848
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
69.042
|
-9.030
|
50.269
|
40.700
|
150.540
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.473
|
-6.473
|
-11.230
|
-11.487
|
-39.644
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
622
|
|
8.019
|
-7.811
|
260
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-695.529
|
-170.223
|
-226.885
|
-587.334
|
-664.932
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
613.858
|
273.211
|
213.202
|
631.309
|
923.943
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
68.589
|
23.903
|
15.526
|
69.822
|
84.033
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-13.932
|
120.418
|
-1.368
|
94.498
|
303.659
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
136.184
|
89.300
|
30.031
|
51.143
|
59.991
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-22.322
|
-88.496
|
-132.855
|
-97.221
|
-176.746
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-166.222
|
-128.304
|
-89
|
-34
|
-312.376
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-52.361
|
-127.500
|
-102.912
|
-46.111
|
-429.130
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
2.749
|
-16.112
|
-54.012
|
89.087
|
25.070
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
143.196
|
145.836
|
129.599
|
75.878
|
164.643
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-110
|
-125
|
291
|
-322
|
692
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
145.836
|
129.599
|
75.878
|
164.643
|
190.404
|