I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1.380.673
|
662.071
|
1.128.636
|
794.505
|
555.811
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-143.127
|
-146.233
|
-53.746
|
-170.527
|
-63.227
|
- Khấu hao TSCĐ
|
109.669
|
119.109
|
133.944
|
137.934
|
144.410
|
- Các khoản dự phòng
|
-20.357
|
16.694
|
1.840
|
1.485
|
16.223
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-2.163
|
-2.323
|
45
|
-787
|
-218
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-280.669
|
-299.379
|
-199.567
|
-326.575
|
-237.710
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
50.393
|
19.666
|
16.631
|
17.321
|
14.069
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
-6.638
|
94
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
1.237.546
|
515.838
|
1.074.890
|
623.978
|
492.584
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
21.647
|
-17.824
|
37.527
|
3.521
|
949
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
48.719
|
-18.944
|
12.562
|
-4.285
|
-91.615
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-112.073
|
-39.180
|
-200.222
|
-67.609
|
-66.725
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-98.552
|
45.257
|
37.539
|
26.287
|
5.006
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-50.968
|
-20.141
|
-14.990
|
-17.047
|
-16.017
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-151.167
|
-158.627
|
-105.843
|
-206.965
|
-59.785
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-77.768
|
-70.499
|
-51.321
|
-60.010
|
-32.691
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
817.384
|
235.878
|
790.142
|
297.870
|
231.705
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-104.228
|
-104.044
|
-136.778
|
-70.501
|
-68.834
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
82.511
|
33.275
|
27.605
|
76.438
|
448
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-2.447.517
|
-1.758.568
|
-2.034.705
|
-1.679.126
|
-1.649.374
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
1.561.472
|
1.952.146
|
1.721.083
|
1.804.787
|
2.041.664
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
142.096
|
203.828
|
181.802
|
214.061
|
193.284
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-765.666
|
326.638
|
-240.993
|
345.659
|
517.188
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
358.583
|
185.189
|
386.909
|
318.636
|
230.435
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-234.700
|
-400.103
|
-547.813
|
-267.603
|
-494.493
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-418.455
|
-636.153
|
-361.631
|
-714.427
|
-440.802
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-294.572
|
-851.067
|
-522.535
|
-663.394
|
-704.860
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-242.854
|
-288.551
|
26.614
|
-19.865
|
44.033
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
669.749
|
427.964
|
139.214
|
165.825
|
145.836
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
68
|
-198
|
-2
|
-125
|
535
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
426.964
|
139.214
|
165.825
|
145.836
|
190.404
|