1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.635.331
|
1.947.185
|
1.711.768
|
1.353.609
|
1.634.917
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
2.853
|
4.819
|
3.188
|
2.585
|
1.826
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.632.478
|
1.942.366
|
1.708.579
|
1.351.024
|
1.633.091
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.241.932
|
1.429.262
|
1.318.314
|
1.020.670
|
1.210.579
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
390.546
|
513.104
|
390.265
|
330.354
|
422.512
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
187.824
|
236.578
|
179.376
|
179.935
|
188.276
|
7. Chi phí tài chính
|
53.787
|
25.777
|
20.585
|
23.514
|
18.399
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
50.393
|
19.666
|
16.631
|
17.321
|
14.069
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
34.421
|
49.473
|
29.718
|
82.369
|
55.963
|
9. Chi phí bán hàng
|
29.217
|
31.992
|
40.832
|
33.521
|
37.480
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
84.061
|
109.846
|
105.173
|
101.438
|
119.354
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
445.726
|
631.542
|
432.769
|
434.184
|
491.517
|
12. Thu nhập khác
|
935.595
|
39.734
|
716.852
|
364.835
|
71.033
|
13. Chi phí khác
|
648
|
9.204
|
20.808
|
4.514
|
6.739
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
934.947
|
30.529
|
696.044
|
360.321
|
64.294
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1.380.673
|
662.071
|
1.128.813
|
794.505
|
555.811
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
253.199
|
79.027
|
204.166
|
128.770
|
69.010
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
3.915
|
5.303
|
-2.717
|
1.999
|
-8.152
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
257.114
|
84.330
|
201.448
|
130.769
|
60.858
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.123.559
|
577.741
|
927.364
|
663.736
|
494.953
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
43.141
|
35.868
|
40.254
|
41.582
|
25.513
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.080.419
|
541.874
|
887.110
|
622.154
|
469.440
|