1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
463.403
|
323.362
|
271.949
|
411.711
|
627.894
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
2.331
|
|
|
|
1.826
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
461.072
|
323.362
|
271.949
|
411.711
|
626.068
|
4. Giá vốn hàng bán
|
372.961
|
250.888
|
214.416
|
328.931
|
416.343
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
88.111
|
72.474
|
57.533
|
82.780
|
209.725
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
44.071
|
29.518
|
34.929
|
46.715
|
77.114
|
7. Chi phí tài chính
|
7.592
|
4.409
|
6.793
|
4.935
|
2.262
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4.573
|
4.013
|
5.651
|
3.332
|
1.073
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
22.361
|
21.493
|
21.288
|
21.083
|
-7.901
|
9. Chi phí bán hàng
|
10.934
|
8.318
|
4.821
|
9.849
|
14.493
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
34.842
|
20.648
|
22.666
|
20.516
|
55.523
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
101.175
|
90.109
|
79.471
|
115.278
|
206.659
|
12. Thu nhập khác
|
87.959
|
364
|
3.961
|
2.317
|
64.391
|
13. Chi phí khác
|
2.361
|
202
|
2.284
|
1.525
|
2.729
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
85.599
|
162
|
1.678
|
792
|
61.662
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
186.774
|
90.272
|
81.149
|
116.070
|
268.321
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
25.787
|
9.269
|
11.804
|
13.055
|
34.882
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
2.503
|
2.564
|
-986
|
-1.167
|
-8.563
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
28.290
|
11.833
|
10.818
|
11.889
|
26.318
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
158.484
|
78.438
|
70.331
|
104.181
|
242.003
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
7.198
|
5.361
|
5.705
|
5.904
|
8.543
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
151.287
|
73.077
|
64.626
|
98.277
|
233.461
|