Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 31.757 30.401 46.510 49.180 75.352
2. Điều chỉnh cho các khoản 6.643 -1.042 -8.112 -3.659 -32.009
- Khấu hao TSCĐ 15.327 13.754 11.535 12.213 10.072
- Các khoản dự phòng 1.134 222 -462 2.246 411
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 64 178 -821 -508 -26
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -13.433 -18.825 -23.117 -22.501 -50.118
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 3.551 3.629 4.753 4.890 7.652
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 38.400 29.360 38.398 45.521 43.343
- Tăng, giảm các khoản phải thu 39.661 5.412 -9.060 -65.076 -4.089
- Tăng, giảm hàng tồn kho -2.325 8.171 -25.276 -50.859 -142.247
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -4.579 6.094 15.606 -8.127 26.846
- Tăng giảm chi phí trả trước -1.599 -97 488 469 -475
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -3.596 -3.617 -4.666 -4.901 -7.574
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -6.578 -3.832 -3.831 -6.301 -5.619
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 12 58 57 0 5
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -7.346 -4.062 -3.638 -3.431 -4.747
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 52.049 37.488 8.077 -92.705 -94.556
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -4.209 -3.954 -15.875 -8.551 2.813
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 8.209 15.191 67 615 32.204
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -60.952 -91.250 -43.100 -69.275 -109.747
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 31.729 88.599 36.100 79.500 98.207
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -2.248 -23.980 -60 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 13.465 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 9.643 14.613 22.132 29.120 11.976
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -4.364 -782 -736 31.408 35.453
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 364 370 1.184 51.951 32.619
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 385.425 294.732 360.851 457.305 541.062
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -408.879 -289.629 -330.633 -448.311 -522.809
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -30.314 -24.200 -23.393 -31.126 -4.802
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -53.403 -18.727 8.009 29.820 46.070
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -5.718 17.979 15.350 -31.477 -13.032
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 28.705 22.983 40.916 56.797 25.928
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -3 -46 532 208 198
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 22.983 40.916 56.797 25.528 13.094