Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 21.597 4.250 17.734 10.010 43.556
2. Điều chỉnh cho các khoản -5.146 2.823 -4.735 6.121 -36.632
- Khấu hao TSCĐ 3.061 2.984 2.516 2.285 2.286
- Các khoản dự phòng 2.850 1.754 -1.494 -237 387
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -135 239 -264 -217 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -12.321 -3.796 -7.696 2.382 -41.206
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 1.399 1.642 2.203 1.906 1.901
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 16.451 7.074 12.999 16.130 6.924
- Tăng, giảm các khoản phải thu -60.494 16.791 7.794 9.163 -38.451
- Tăng, giảm hàng tồn kho -70.999 713 -60.370 -12.387 -75.371
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 255 -777 9.561 -9.032 22.237
- Tăng giảm chi phí trả trước 5 502 18 -796 -199
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -1.350 -1.650 -1.996 -2.063 -1.865
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1.683 -1.514 -641 -82 -3.382
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -520 -2.039 -819 -620 -993
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -118.335 19.100 -33.454 314 -91.100
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -3.804 104 1 3.450 2.708
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 32.204
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -15.050 -29.906 370 59.125 -79.612
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 31.200 18.781 -27.965 79.426
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 11.920 9.346 2.227 -675 2.743
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 24.266 -1.674 2.597 33.935 37.470
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 51.405 2.521 3.765 26.333
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 141.104 82.330 190.336 147.181 121.215
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -112.112 -73.055 -145.065 -186.220 -118.646
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -501 -31.126 -26.319 26.324
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 79.895 -19.330 49.036 -65.357 55.226
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -14.174 -1.904 18.179 -31.108 1.596
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 39.702 25.928 24.019 42.401 11.498
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 -5 203 205 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 25.528 24.019 42.401 11.498 13.094