I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
21.597
|
4.250
|
17.734
|
10.010
|
43.556
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-5.146
|
2.823
|
-4.735
|
6.121
|
-36.632
|
- Khấu hao TSCĐ
|
3.061
|
2.984
|
2.516
|
2.285
|
2.286
|
- Các khoản dự phòng
|
2.850
|
1.754
|
-1.494
|
-237
|
387
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-135
|
239
|
-264
|
-217
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-12.321
|
-3.796
|
-7.696
|
2.382
|
-41.206
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
1.399
|
1.642
|
2.203
|
1.906
|
1.901
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
16.451
|
7.074
|
12.999
|
16.130
|
6.924
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-60.494
|
16.791
|
7.794
|
9.163
|
-38.451
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-70.999
|
713
|
-60.370
|
-12.387
|
-75.371
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
255
|
-777
|
9.561
|
-9.032
|
22.237
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
5
|
502
|
18
|
-796
|
-199
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1.350
|
-1.650
|
-1.996
|
-2.063
|
-1.865
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1.683
|
-1.514
|
-641
|
-82
|
-3.382
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-520
|
-2.039
|
-819
|
-620
|
-993
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-118.335
|
19.100
|
-33.454
|
314
|
-91.100
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3.804
|
104
|
1
|
3.450
|
2.708
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
32.204
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-15.050
|
-29.906
|
370
|
59.125
|
-79.612
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
31.200
|
18.781
|
|
-27.965
|
79.426
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
11.920
|
9.346
|
2.227
|
-675
|
2.743
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
24.266
|
-1.674
|
2.597
|
33.935
|
37.470
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
51.405
|
2.521
|
3.765
|
|
26.333
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
141.104
|
82.330
|
190.336
|
147.181
|
121.215
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-112.112
|
-73.055
|
-145.065
|
-186.220
|
-118.646
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-501
|
-31.126
|
|
-26.319
|
26.324
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
79.895
|
-19.330
|
49.036
|
-65.357
|
55.226
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-14.174
|
-1.904
|
18.179
|
-31.108
|
1.596
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
39.702
|
25.928
|
24.019
|
42.401
|
11.498
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
-5
|
203
|
205
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
25.528
|
24.019
|
42.401
|
11.498
|
13.094
|