1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
555.802
|
874.063
|
792.472
|
709.130
|
735.929
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
4.714
|
817
|
556
|
477
|
180
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
551.088
|
873.246
|
791.916
|
708.654
|
735.748
|
4. Giá vốn hàng bán
|
475.192
|
777.924
|
698.721
|
637.614
|
663.267
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
75.895
|
95.322
|
93.195
|
71.040
|
72.481
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2.578
|
5.151
|
11.359
|
6.587
|
9.050
|
7. Chi phí tài chính
|
15.041
|
20.107
|
22.644
|
16.978
|
18.816
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
13.175
|
13.073
|
13.516
|
11.615
|
12.306
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
25.143
|
46.291
|
43.854
|
26.517
|
23.890
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
36.219
|
39.120
|
33.635
|
43.207
|
34.993
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
2.070
|
-5.045
|
4.421
|
-9.075
|
3.832
|
12. Thu nhập khác
|
487
|
377
|
265
|
118
|
3.120
|
13. Chi phí khác
|
695
|
925
|
851
|
6
|
3.400
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-208
|
-548
|
-585
|
111
|
-280
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1.863
|
-5.593
|
3.836
|
-8.964
|
3.552
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
36
|
652
|
0
|
689
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
3
|
22
|
22
|
22
|
22
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
3
|
57
|
673
|
22
|
710
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.859
|
-5.651
|
3.162
|
-8.985
|
2.842
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.859
|
-5.651
|
3.162
|
-8.985
|
2.842
|