I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1.863
|
-5.593
|
3.836
|
-8.964
|
3.552
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
24.424
|
32.614
|
21.281
|
32.677
|
23.389
|
- Khấu hao TSCĐ
|
10.859
|
10.352
|
10.099
|
8.369
|
8.044
|
- Các khoản dự phòng
|
1.177
|
11.592
|
694
|
10.522
|
4.099
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-448
|
-1.901
|
-2.500
|
-267
|
-549
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-340
|
-503
|
-529
|
-711
|
-511
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
13.175
|
13.073
|
13.516
|
14.765
|
12.306
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
26.286
|
27.021
|
25.117
|
23.714
|
26.941
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-8.915
|
-24.914
|
47.608
|
-27.246
|
-26.266
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-41.656
|
16.950
|
4.706
|
-12.685
|
-39.313
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-809
|
8.263
|
-19.300
|
3.739
|
7.539
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-42
|
605
|
-686
|
1.191
|
152
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
-13.058
|
-13.487
|
-14.525
|
-12.124
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-13.166
|
-4.771
|
-356
|
-310
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
76
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
-651
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-38.303
|
9.520
|
43.602
|
-26.121
|
-43.071
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-240
|
-380
|
-150
|
-960
|
-3.496
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
127
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
421
|
503
|
528
|
711
|
511
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
308
|
123
|
378
|
-249
|
-2.985
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
501.181
|
722.699
|
597.289
|
586.937
|
707.626
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-465.966
|
-728.399
|
-638.621
|
-568.142
|
-658.183
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
35.215
|
-5.699
|
-41.332
|
18.795
|
49.444
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-2.779
|
3.944
|
2.648
|
-7.575
|
3.388
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
5.785
|
3.563
|
9.348
|
9.321
|
1.741
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
557
|
1.842
|
-2.675
|
-5
|
215
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
3.563
|
9.348
|
9.321
|
1.741
|
5.345
|