Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 606.101 626.994 821.621 706.910 699.400
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 606.101 626.994 821.621 706.910 699.400
4. Giá vốn hàng bán 531.773 563.301 757.592 643.051 628.895
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 74.328 63.693 64.028 63.859 70.504
6. Doanh thu hoạt động tài chính 783 296 262 2.135 2.094
7. Chi phí tài chính 20.959 18.981 14.455 10.645 5.105
-Trong đó: Chi phí lãi vay 20.874 18.981 14.363 10.525 5.042
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 565 316 84 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 25.994 25.424 30.904 32.396 38.559
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 27.594 19.268 18.847 22.952 28.934
12. Thu nhập khác 8.587 11.878 13.671 5.698 11.164
13. Chi phí khác 2.476 3.483 3.540 5.232 4.258
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 6.110 8.395 10.131 466 6.906
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 33.704 27.663 28.978 23.418 35.840
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6.797 5.862 6.025 5.508 8.492
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 15 15 -3 33 15
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 6.812 5.877 6.022 5.542 8.507
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 26.892 21.786 22.956 17.876 27.333
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 26.892 21.786 22.956 17.876 27.333