1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
68,682,490
|
75,131,889
|
73,862,082
|
64,352,149
|
71,065,725
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
26,073
|
25,692
|
25,218
|
27,760
|
27,953
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
68,656,417
|
75,106,197
|
73,836,865
|
64,324,389
|
71,037,772
|
4. Giá vốn hàng bán
|
64,674,449
|
70,436,759
|
69,215,527
|
60,887,954
|
66,433,806
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
3,981,968
|
4,669,438
|
4,621,338
|
3,436,435
|
4,603,965
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
606,118
|
449,958
|
430,196
|
495,756
|
294,571
|
7. Chi phí tài chính
|
357,215
|
374,932
|
373,446
|
231,691
|
251,200
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
214,657
|
193,924
|
177,326
|
174,619
|
61,254
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
119,359
|
110,775
|
165,725
|
108,985
|
125,496
|
9. Chi phí bán hàng
|
3,252,122
|
3,198,009
|
3,209,178
|
3,318,401
|
3,893,905
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
299,029
|
238,100
|
253,118
|
268,479
|
281,814
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
799,079
|
1,419,130
|
1,381,518
|
222,606
|
597,114
|
12. Thu nhập khác
|
84,176
|
28,403
|
133,996
|
34,140
|
211,345
|
13. Chi phí khác
|
33,380
|
6,397
|
12,647
|
15,535
|
48,276
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
50,796
|
22,006
|
121,349
|
18,606
|
163,069
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
849,875
|
1,441,136
|
1,502,867
|
241,212
|
760,182
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
75,717
|
311,329
|
239,262
|
85,772
|
157,143
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
9,977
|
-3,026
|
-10,937
|
24,954
|
-9,041
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
85,694
|
308,303
|
228,326
|
110,726
|
148,102
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
764,181
|
1,132,833
|
1,274,542
|
130,485
|
612,081
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
123,136
|
59,859
|
75,045
|
64,611
|
66,609
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
641,045
|
1,072,974
|
1,199,497
|
65,874
|
545,471
|