単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 68,682,490 75,131,889 73,862,082 64,352,149 71,065,725
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 26,073 25,692 25,218 27,760 27,953
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 68,656,417 75,106,197 73,836,865 64,324,389 71,037,772
4. Giá vốn hàng bán 64,674,449 70,436,759 69,215,527 60,887,954 66,433,806
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 3,981,968 4,669,438 4,621,338 3,436,435 4,603,965
6. Doanh thu hoạt động tài chính 606,118 449,958 430,196 495,756 294,571
7. Chi phí tài chính 357,215 374,932 373,446 231,691 251,200
-Trong đó: Chi phí lãi vay 214,657 193,924 177,326 174,619 61,254
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 119,359 110,775 165,725 108,985 125,496
9. Chi phí bán hàng 3,252,122 3,198,009 3,209,178 3,318,401 3,893,905
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 299,029 238,100 253,118 268,479 281,814
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 799,079 1,419,130 1,381,518 222,606 597,114
12. Thu nhập khác 84,176 28,403 133,996 34,140 211,345
13. Chi phí khác 33,380 6,397 12,647 15,535 48,276
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 50,796 22,006 121,349 18,606 163,069
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 849,875 1,441,136 1,502,867 241,212 760,182
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 75,717 311,329 239,262 85,772 157,143
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 9,977 -3,026 -10,937 24,954 -9,041
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 85,694 308,303 228,326 110,726 148,102
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 764,181 1,132,833 1,274,542 130,485 612,081
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 123,136 59,859 75,045 64,611 66,609
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 641,045 1,072,974 1,199,497 65,874 545,471