I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1.502.867
|
241.212
|
760.182
|
358.384
|
1.637.976
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
373.662
|
442.551
|
317.086
|
670.693
|
265.337
|
- Khấu hao TSCĐ
|
495.689
|
451.861
|
537.569
|
509.588
|
506.442
|
- Các khoản dự phòng
|
103.725
|
100.696
|
69.045
|
369.009
|
46.364
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
17.732
|
5.047
|
3.079
|
1.370
|
7.457
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-424.313
|
-289.671
|
-353.861
|
-374.846
|
-475.707
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
177.326
|
174.619
|
61.254
|
165.572
|
180.782
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
3.502
|
0
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
1.876.530
|
683.763
|
1.077.268
|
1.029.076
|
1.903.313
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
3.267.682
|
946.436
|
1.373.372
|
1.236.839
|
-5.900.680
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
1.614.700
|
1.757.474
|
-2.159.735
|
-264.996
|
-994.059
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-6.173.554
|
-885.360
|
1.148.351
|
-3.844.679
|
7.669.155
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-278.082
|
4.732
|
-266.105
|
41.112
|
-231.462
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-177.326
|
-142.134
|
-61.254
|
-165.572
|
-180.782
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-95.778
|
-115.834
|
-153.803
|
-440.339
|
-74.472
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
252.333
|
1.379
|
1.481
|
1.377
|
1.562
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-471.915
|
-118.746
|
-81.713
|
-142.602
|
-85.783
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-185.410
|
2.131.710
|
877.862
|
-2.549.784
|
2.106.792
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-601.745
|
-257.761
|
-831.258
|
-190.317
|
-358.908
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
15.207
|
276
|
27.817
|
3.953
|
4.293
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-4.087.870
|
-5.916.430
|
-4.341.718
|
-13.130.403
|
-13.511.517
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
3.495.191
|
4.428.575
|
2.519.153
|
8.475.203
|
12.545.905
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
3.364
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
640.271
|
97.316
|
253.653
|
260.717
|
298.794
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-538.946
|
-1.648.023
|
-2.372.353
|
-4.577.483
|
-1.021.433
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
19.257.535
|
18.740.007
|
19.955.779
|
19.584.770
|
24.692.184
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-18.166.948
|
-22.588.057
|
-15.692.029
|
-16.937.690
|
-23.969.822
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1.904.420
|
146.264
|
-640
|
-10
|
-1.514.366
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-813.834
|
-3.701.786
|
4.263.110
|
2.647.070
|
-792.004
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1.538.191
|
-3.218.099
|
2.768.619
|
-4.480.198
|
293.355
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
17.106.790
|
15.557.231
|
12.293.517
|
14.933.069
|
10.446.734
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-6.386
|
-45.615
|
0
|
-6.137
|
24.996
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
15.562.213
|
12.293.517
|
15.062.136
|
10.446.734
|
10.765.085
|