Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 179.704 209.843 180.935 221.145 212.532
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 11.800 16.825 10.203 20.929 16.244
1. Tiền 11.800 16.825 10.203 20.929 16.244
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 76.709 81.136 78.002 77.811 93.560
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 66.353 71.964 70.573 68.815 81.614
2. Trả trước cho người bán 5.735 3.196 3.855 4.621 6.997
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 4.621 5.976 3.624 4.425 5.053
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 -50 -50 -105
IV. Tổng hàng tồn kho 82.739 99.023 82.240 105.305 87.509
1. Hàng tồn kho 82.739 99.023 82.240 105.305 87.509
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 8.456 12.859 10.489 17.100 15.220
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.815 4.790 1.519 5.558 1.333
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 6.641 8.069 8.971 11.542 13.887
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 61.471 65.175 61.264 58.982 56.852
I. Các khoản phải thu dài hạn 1.342 1.382 748 748 748
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 1.342 1.382 748 748 748
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 57.168 58.239 56.775 54.575 51.981
1. Tài sản cố định hữu hình 52.349 54.088 53.250 51.416 49.193
- Nguyên giá 167.389 171.556 176.534 177.209 171.991
- Giá trị hao mòn lũy kế -115.041 -117.468 -123.284 -125.792 -122.798
2. Tài sản cố định thuê tài chính 4.671 3.949 3.141 2.807 2.469
- Nguyên giá 12.812 12.812 6.776 6.776 6.776
- Giá trị hao mòn lũy kế -8.141 -8.863 -3.635 -3.969 -4.307
3. Tài sản cố định vô hình 148 201 383 352 320
- Nguyên giá 551 618 817 817 817
- Giá trị hao mòn lũy kế -403 -416 -434 -466 -498
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 229 2.519 206 442 757
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 229 2.519 206 442 757
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 2.732 3.035 3.536 3.217 3.366
1. Chi phí trả trước dài hạn 2.732 3.035 3.536 3.217 3.366
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 241.175 275.018 242.199 280.127 269.384
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 169.986 206.166 171.620 207.742 196.202
I. Nợ ngắn hạn 168.299 204.478 170.555 206.677 195.696
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 110.258 108.249 110.270 109.997 104.087
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 37.929 48.044 34.424 53.250 58.480
4. Người mua trả tiền trước 2.656 21.508 6.168 23.069 13.606
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.073 1.500 1.914 827 1.130
6. Phải trả người lao động 10.245 10.716 14.447 6.831 12.619
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 2.357 7.225 1.792 8.802 2.301
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 2.322 6.354 678 3.533 1.724
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.460 881 862 368 1.748
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1.688 1.688 1.065 1.065 506
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1.688 1.688 1.065 1.065 506
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 71.189 68.853 70.579 72.385 73.182
I. Vốn chủ sở hữu 71.189 68.853 70.579 72.385 73.182
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 42.000 42.000 42.000 42.000 42.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 4.703 4.703 4.703 4.703 4.703
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 15.780 15.780 15.780 15.780 16.892
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 8.706 6.370 8.097 9.902 9.587
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4.898 698 698 8.116 5.595
- LNST chưa phân phối kỳ này 3.808 5.672 7.399 1.786 3.992
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 241.175 275.018 242.199 280.127 269.384