I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
7.423
|
8.586
|
9.225
|
9.316
|
9.513
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
18.688
|
18.060
|
19.143
|
19.580
|
16.518
|
- Khấu hao TSCĐ
|
9.664
|
12.121
|
12.556
|
11.962
|
12.270
|
- Các khoản dự phòng
|
48
|
-483
|
0
|
0
|
50
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
204
|
-122
|
-57
|
-163
|
-12
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
2.357
|
-4
|
-10
|
-52
|
-1.798
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
6.415
|
6.548
|
6.653
|
7.832
|
6.009
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
26.111
|
26.646
|
28.368
|
28.896
|
26.031
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
6.241
|
-2.147
|
-6.093
|
1.780
|
-7.081
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-23.854
|
-13.043
|
21.708
|
-2.974
|
-2.941
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
26.371
|
17.275
|
-64.145
|
19.377
|
964
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
667
|
210
|
1.112
|
-100
|
-1.927
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-6.529
|
-6.489
|
-6.607
|
-8.174
|
-6.173
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-3.002
|
-3.090
|
-2.681
|
-2.731
|
-6.018
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
510
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
1.471
|
-2.077
|
-1.804
|
-2.488
|
-4.143
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
27.474
|
17.286
|
-29.632
|
33.587
|
-1.289
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-12.382
|
-8.516
|
-12.806
|
-8.805
|
-4.225
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1.180
|
0
|
90
|
45
|
1.807
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-3.274
|
4
|
7
|
6
|
0
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-14.475
|
-8.512
|
-12.709
|
-8.753
|
-2.418
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
334.535
|
470.151
|
412.383
|
394.522
|
449.780
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-340.022
|
-472.357
|
-378.294
|
-411.457
|
-448.883
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-452
|
-1.044
|
-1.284
|
-1.667
|
-2.150
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-3.282
|
-4.324
|
9.236
|
-5.068
|
3.774
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-9.220
|
-7.574
|
42.042
|
-23.669
|
2.522
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
3.778
|
1.200
|
-298
|
1.164
|
-1.185
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
8.824
|
12.589
|
13.789
|
13.319
|
14.573
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-13
|
0
|
-171
|
90
|
7
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
12.589
|
13.789
|
13.319
|
14.573
|
10.203
|