I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
533.277
|
318.019
|
864.271
|
854.237
|
552.032
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-24.738
|
28.527
|
49.149
|
20.762
|
27.479
|
- Khấu hao TSCĐ
|
-60.871
|
20.043
|
20.382
|
22.197
|
21.537
|
- Các khoản dự phòng
|
38.910
|
6.380
|
31.784
|
-904
|
-13.522
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-2.207
|
917
|
-2.932
|
-1.061
|
1.111
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-4.026
|
-5.251
|
-22.385
|
-28.319
|
-14.320
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
3.455
|
6.439
|
22.300
|
28.848
|
32.673
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
508.539
|
346.547
|
913.419
|
874.999
|
579.511
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-22.033
|
-79.666
|
-124.424
|
94.192
|
104.554
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-239.508
|
-1.094.976
|
-2.223.464
|
-631.192
|
-52.571
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-102.874
|
474.267
|
52.090
|
-207.455
|
-313.602
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
16.940
|
-12.607
|
-21.722
|
41.216
|
38.768
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-3.728
|
-5.797
|
-20.289
|
-28.320
|
-32.130
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-80.229
|
-83.741
|
-86.995
|
-368.459
|
-80.285
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
20.079
|
-3.586
|
-44.806
|
-10.172
|
-18.384
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
97.186
|
-459.560
|
-1.556.191
|
-235.190
|
225.860
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-15.419
|
-19.624
|
-50.266
|
-3.854
|
-37.880
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
41
|
-48
|
0
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-1.050.000
|
-70.000
|
-1.550.556
|
-69.444
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
100.000
|
100.000
|
0
|
950.000
|
460.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
-1.950
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4.029
|
4.196
|
2.392
|
29.358
|
2.670
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
88.650
|
-965.476
|
-117.874
|
-575.052
|
353.396
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
66.858
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
854.937
|
1.478.563
|
2.838.216
|
2.183.431
|
2.635.277
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-958.808
|
-267.778
|
-967.094
|
-2.036.941
|
-3.027.017
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-200.097
|
0
|
-471.585
|
-202.113
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-303.968
|
1.277.644
|
1.399.538
|
-55.622
|
-391.740
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-118.133
|
-147.392
|
-274.528
|
-865.864
|
187.516
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1.661.538
|
1.544.062
|
1.396.670
|
1.122.712
|
256.849
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
657
|
0
|
572
|
|
961
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1.544.062
|
1.396.670
|
1.122.714
|
256.849
|
445.326
|