Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 9.605.148 7.225.789 8.699.010 9.759.651 7.664.650
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 86.449 96.178 117.666 124.554 82.201
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 9.518.699 7.129.611 8.581.344 9.635.096 7.582.450
4. Giá vốn hàng bán 8.037.577 5.879.029 6.790.486 7.586.766 5.948.838
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 1.481.122 1.250.582 1.790.858 2.048.330 1.633.612
6. Doanh thu hoạt động tài chính 8.269 24.895 30.341 37.651 23.590
7. Chi phí tài chính 14.091 12.977 44.757 37.041 45.726
-Trong đó: Chi phí lãi vay 3.455 6.439 22.300 28.848 32.673
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 759.169 766.263 705.256 1.005.693 855.377
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 179.167 181.399 207.311 193.730 203.475
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 536.965 314.837 863.875 849.517 552.624
12. Thu nhập khác 2.304 4.026 1.764 5.101 3.881
13. Chi phí khác 5.992 843 1.368 381 4.473
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -3.688 3.182 396 4.720 -592
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 533.277 318.019 864.271 854.237 552.032
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 114.347 102.558 199.996 176.173 114.023
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -9.921 -374 -68.248 336 -3.627
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 104.426 102.184 131.748 176.509 110.396
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 428.851 215.835 732.523 677.728 441.637
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 428.851 215.835 732.523 677.728 441.637