1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
9.605.148
|
7.225.789
|
8.699.010
|
9.759.651
|
7.664.650
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
86.449
|
96.178
|
117.666
|
124.554
|
82.201
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
9.518.699
|
7.129.611
|
8.581.344
|
9.635.096
|
7.582.450
|
4. Giá vốn hàng bán
|
8.037.577
|
5.879.029
|
6.790.486
|
7.586.766
|
5.948.838
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
1.481.122
|
1.250.582
|
1.790.858
|
2.048.330
|
1.633.612
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
8.269
|
24.895
|
30.341
|
37.651
|
23.590
|
7. Chi phí tài chính
|
14.091
|
12.977
|
44.757
|
37.041
|
45.726
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3.455
|
6.439
|
22.300
|
28.848
|
32.673
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
759.169
|
766.263
|
705.256
|
1.005.693
|
855.377
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
179.167
|
181.399
|
207.311
|
193.730
|
203.475
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
536.965
|
314.837
|
863.875
|
849.517
|
552.624
|
12. Thu nhập khác
|
2.304
|
4.026
|
1.764
|
5.101
|
3.881
|
13. Chi phí khác
|
5.992
|
843
|
1.368
|
381
|
4.473
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-3.688
|
3.182
|
396
|
4.720
|
-592
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
533.277
|
318.019
|
864.271
|
854.237
|
552.032
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
114.347
|
102.558
|
199.996
|
176.173
|
114.023
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-9.921
|
-374
|
-68.248
|
336
|
-3.627
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
104.426
|
102.184
|
131.748
|
176.509
|
110.396
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
428.851
|
215.835
|
732.523
|
677.728
|
441.637
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
428.851
|
215.835
|
732.523
|
677.728
|
441.637
|