DUPONT
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 17.18 | 21.40 | 20.10 | 18.79 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5.27 | 5.33 | 5.95 | 5.59 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 1.85 | 2.54 | 2.30 | 2.20 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 1.77 | 1.58 | 1.47 | 1.53 |
管理有効性
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 19,613.05 | 33,876.45 | 33,136.93 | 37,823.49 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 12.00 | 72.72 | -2.18 | 14.14 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 18.22 | 17.50 | 18.28 | 17.64 |
Tỷ lệ EBIT | % | 7.10 | 7.10 | 7.87 | 7.13 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 92.50 | 96.09 | 95.45 | 98.27 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80.24 | 78.17 | 79.20 | 79.76 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 2.08 | 3.24 | 2.37 | 3.87 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 199.22 | 137.23 | 147.53 | 153.59 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 15.48 | 3.62 | 3.47 | 7.33 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 172.93 | 128.93 | 142.73 | 151.43 |
金融銀行ニュース
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 4,729.19 | 7,083.29 | 8,346.16 | 9,750.72 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 2.04 | 2.45 | 2.81 | 2.64 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 0.10 | 0.28 | 0.42 | 0.43 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.12 | 0.10 | 0.10 | 0.09 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 0.77 | 0.58 | 0.47 | 0.53 |