Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 3.405.161 2.094.113 1.723.047 1.676.603 2.135.509
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 3.405.161 2.094.113 1.723.047 1.676.603 2.135.509
4. Giá vốn hàng bán 3.174.274 1.981.936 1.704.086 1.633.774 2.025.787
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 230.887 112.178 18.961 42.830 109.722
6. Doanh thu hoạt động tài chính 33.666 18.635 42.069 53.680 49.937
7. Chi phí tài chính 952 2.392 6.032 5.873 8.155
-Trong đó: Chi phí lãi vay 333 1.111 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 26.281 16.027 761 1.142 1.274
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 102.776 79.846 16.112 33.863 48.631
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 134.544 32.548 38.126 55.633 101.599
12. Thu nhập khác 388 3.029 1.001 24.339 8.452
13. Chi phí khác 1.528 978 969 11.078 1.367
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -1.141 2.052 32 13.261 7.085
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 133.404 34.599 38.158 68.894 108.684
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 38.426 11.863 5.513 19.470 60.131
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -8.210 -2.914 2.477 -3.143 -38.091
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 30.216 8.949 7.990 16.327 22.040
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 103.187 25.650 30.168 52.567 86.644
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 103.187 25.650 30.168 52.567 86.644