Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 2.178.316 1.432.312 1.331.967 1.392.465 1.977.300
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 166.862 194.580 227.666 272.006 517.432
1. Tiền 166.862 144.580 204.666 232.006 377.432
2. Các khoản tương đương tiền 0 50.000 23.000 40.000 140.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 343.670 257.470 362.475 599.680 718.965
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 343.670 257.470 362.475 599.680 718.965
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1.412.216 865.411 677.509 466.894 695.087
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1.342.616 845.938 320.355 361.183 580.032
2. Trả trước cho người bán 50.595 27.170 8.763 7.946 18.229
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 26.099 17.734 365.022 115.878 123.460
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7.095 -25.431 -16.631 -18.113 -26.635
IV. Tổng hàng tồn kho 254.642 106.903 58.548 40.526 44.475
1. Hàng tồn kho 293.862 106.903 58.548 45.203 50.492
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -39.220 0 0 -4.676 -6.017
V. Tài sản ngắn hạn khác 927 7.948 5.769 13.359 1.342
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 927 1.523 1.171 1.453 1.342
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 4.173 4.120 11.428 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 2.251 478 478 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 147.694 107.511 112.162 172.572 221.444
I. Các khoản phải thu dài hạn 2.095 95 2.005 5 2.005
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 2.095 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 95 2.005 5 2.005
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 72.878 61.154 87.740 131.316 152.820
1. Tài sản cố định hữu hình 69.010 59.334 86.973 130.309 151.781
- Nguyên giá 881.420 887.193 929.547 1.001.539 1.067.085
- Giá trị hao mòn lũy kế -812.410 -827.859 -842.575 -871.230 -915.304
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 3.868 1.820 767 1.007 1.039
- Nguyên giá 18.231 18.625 18.625 19.663 20.146
- Giá trị hao mòn lũy kế -14.363 -16.804 -17.857 -18.656 -19.108
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 1.813 13.922 1.813
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 1.813 13.922 1.813
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 72.722 46.262 20.605 27.330 64.807
1. Chi phí trả trước dài hạn 55.873 36.999 13.819 15.489 27.788
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 16.849 9.263 6.786 11.841 37.018
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2.326.010 1.539.824 1.444.129 1.565.038 2.198.744
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.506.894 777.430 690.468 796.248 1.400.591
I. Nợ ngắn hạn 1.485.501 750.616 671.920 750.527 1.214.620
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 1.111.289 499.266 433.621 324.310 554.711
4. Người mua trả tiền trước 106.445 79.551 73.206 31.055 28.069
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 39.500 4.981 5.425 14.069 41.916
6. Phải trả người lao động 41.087 18.958 23.013 53.302 72.562
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 121.233 87.617 86.768 274.741 282.658
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2.092 19.692 2.092 2.092 155.496
11. Phải trả ngắn hạn khác 43.702 30.538 28.508 37.417 64.517
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 16.978 0 13.597 7.676 6.978
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3.175 10.014 5.690 5.865 7.714
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 21.392 26.814 18.548 45.721 185.971
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 21.069 26.622 18.240 45.447 185.684
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 323 192 309 273 288
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 819.117 762.393 753.661 768.790 798.153
I. Vốn chủ sở hữu 819.117 762.393 753.661 768.790 798.153
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 400.000 400.000 400.000 400.000 400.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 308.743 308.743 308.743 308.743 308.743
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 110.374 53.650 44.918 60.047 89.410
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 8.826 28.000 14.750 7.480 2.767
- LNST chưa phân phối kỳ này 101.547 25.650 30.168 52.567 86.644
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2.326.010 1.539.824 1.444.129 1.565.038 2.198.744