I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
4.257
|
2.283
|
-1.432
|
3.202
|
2.465
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
7.494
|
7.603
|
7.577
|
7.585
|
7.109
|
- Khấu hao TSCĐ
|
6.825
|
6.986
|
7.066
|
6.898
|
6.758
|
- Các khoản dự phòng
|
124
|
|
-95
|
|
52
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-33
|
-1
|
-4
|
6
|
-433
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
579
|
618
|
610
|
680
|
732
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
11.751
|
9.886
|
6.145
|
10.786
|
9.574
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
1.955
|
-2.300
|
14.500
|
-16.797
|
6.132
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-490
|
764
|
130
|
-54
|
-2.527
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
2.182
|
-2.401
|
-6.631
|
9.020
|
-14.083
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
836
|
920
|
-2.883
|
1.038
|
117
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-631
|
-665
|
-648
|
-730
|
-710
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-530
|
|
-4.834
|
-1.423
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1.709
|
-2
|
-107
|
-106
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
13.363
|
6.201
|
5.673
|
1.735
|
-1.497
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-10.965
|
-2.163
|
-11.989
|
-825
|
-2.404
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
603
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
33
|
5
|
5
|
3
|
45
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-10.932
|
-2.158
|
-11.985
|
-821
|
-1.756
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
11.715
|
1.679
|
8.400
|
24.465
|
38.140
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-9.536
|
-8.829
|
-4.266
|
-14.371
|
-26.185
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-2.382
|
|
|
-2.658
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-203
|
-7.151
|
4.134
|
7.436
|
11.955
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
2.229
|
-3.107
|
-2.178
|
8.349
|
8.702
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
9.308
|
11.537
|
8.429
|
6.252
|
14.601
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
11.537
|
8.429
|
6.252
|
14.601
|
23.303
|