I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
7,329
|
10,506
|
11,829
|
7,086
|
11,241
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
11,470
|
17,460
|
16,543
|
23,676
|
11,444
|
- Khấu hao TSCĐ
|
12,570
|
17,171
|
14,178
|
14,523
|
13,624
|
- Các khoản dự phòng
|
-215
|
|
2,053
|
8,543
|
-1,986
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-76
|
-233
|
-174
|
|
-189
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
-22
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1,641
|
-250
|
-244
|
-66
|
-765
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
832
|
772
|
730
|
698
|
760
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
18,799
|
27,966
|
28,372
|
30,762
|
22,684
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-150,760
|
61,991
|
-98,834
|
37,669
|
10,163
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
68,593
|
3,246
|
19,211
|
-6,427
|
84,879
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
67,988
|
-99,829
|
64,130
|
-63,792
|
-114,424
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1,719
|
2,265
|
3,030
|
-9,267
|
3,725
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-817
|
-775
|
-740
|
-694
|
-766
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-772
|
-880
|
-968
|
|
-691
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
120
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-616
|
-1,974
|
-665
|
-519
|
-7,851
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4,254
|
-7,990
|
13,534
|
-12,268
|
-2,281
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-14,174
|
-15,669
|
-1,729
|
-21,234
|
35,514
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-12,325
|
-15,000
|
-209
|
-21,497
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
23,469
|
|
10,209
|
15,391
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
234
|
2,091
|
568
|
219
|
399
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-13,940
|
-2,435
|
-16,161
|
-11,015
|
29,807
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
|
2,092
|
11,180
|
7,105
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-2,092
|
-2,092
|
-4,184
|
-2,092
|
-2,651
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-28,000
|
|
|
|
-28,000
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-30,092
|
-2,092
|
-2,092
|
9,088
|
-23,546
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-39,778
|
-12,517
|
-4,718
|
-14,195
|
3,980
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
97,503
|
57,692
|
45,408
|
40,872
|
26,700
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-33
|
233
|
182
|
22
|
214
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
57,692
|
45,408
|
40,872
|
26,700
|
30,893
|