I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
67.902
|
70.971
|
-44.986
|
14.304
|
19.429
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-34.136
|
-6.555
|
96.270
|
54.498
|
-7.377
|
- Khấu hao TSCĐ
|
188
|
770
|
41.979
|
43.174
|
773
|
- Các khoản dự phòng
|
6.147
|
4.384
|
30.304
|
-33.278
|
934
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-41.287
|
-12.640
|
-12.063
|
-1.944
|
-9.291
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
816
|
930
|
36.051
|
46.546
|
208
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
33.766
|
64.416
|
51.284
|
68.801
|
12.052
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-9.283
|
-893
|
9.372
|
10.814
|
69
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
4.141
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
9.734
|
-3.079
|
83.758
|
25.513
|
14.121
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-17
|
-242
|
106
|
-1
|
4
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
-41.633
|
-2.927
|
-44.384
|
34.602
|
-163.249
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-816
|
-49
|
-43.426
|
-46.546
|
-208
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-9.606
|
-10.994
|
-12.963
|
0
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
38.996
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
-50.996
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-13.714
|
46.230
|
31.746
|
93.183
|
-137.211
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-30
|
-54.535
|
0
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
12.453
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-137.750
|
-155.900
|
-28.202
|
-24.940
|
-15.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
168.603
|
217.800
|
63.001
|
7.240
|
300
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-136.078
|
-73.025
|
-206.076
|
-32.322
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
115.175
|
6.264
|
71.608
|
2.000
|
126.014
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
13.481
|
6.675
|
2.365
|
6.106
|
10.473
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
23.431
|
1.784
|
-139.384
|
-41.916
|
121.787
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
22.403
|
38.652
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
4.866
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
72.400
|
134.527
|
87.709
|
5.991
|
29.206
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-81.548
|
-135.562
|
-92.189
|
-43.543
|
-25.439
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-9.148
|
26.235
|
34.172
|
-37.552
|
3.767
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
569
|
74.249
|
-73.466
|
13.715
|
-11.658
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
5.368
|
4.901
|
79.151
|
5.685
|
14.724
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
4.901
|
79.151
|
5.684
|
19.401
|
3.066
|